Ngày sinh | 01/11/2008 |
---|---|
chiều cao | 6-0 (184) |
Trọng lượng | 190 (86) |
SHETS | L |
Hometown | Maple Grove, Trin. |
Nhóm trước | Sioux Falls Power 16U |
CẤP PHÉP CẤP PHÉP | không được cam kết |
ngày | GP | min | W | L | T | sol | SOG | SV | GA | GAA | SV % | SO | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
mùa thông thường | 38 | 1873:08 | 12 | 18 | 0 | 1 | 1050 | 895 | 155 | 4.96 | .852 | 0 | |||
2024-25 Tổng số | 38 | 1873:08 | 12 | 18 | 0 | 1 | 1050 | 895 | 155 | 4.96 | .852 | 0 |
ngày | Kết quả | đối thủ | GP | min | W | L | T | sol | SOG | SV | GA | GAA | SV % | SO | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2025 | L | 1-6 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ | 1 | 60:00 | 0 | 1 | 0 | 0 | 35 | 29 | 6 | 6.00 | .829 | 0 |
03/29/2025 | L | 4-6 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo | 1 | 58:44 | 0 | 1 | 0 | 0 | 33 | 28 | 5 | 5.11 | .848 | 0 |
03/28/2025 | L | 1-7 | U.S. Đội dưới 17 tuổi kết quả | 1 | 29:14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 3 | 6.16 | .824 | 0 |