Ngày sinh | 02/10/2008 |
---|---|
chiều cao | 6-1 (186) |
Trọng lượng | 179 (81) |
SHETS | L |
Hometown | Superior, Wis. |
Nhóm trước | Trường trung học cao cấp |
CẤP PHÉP | Đại học Minnesota Duluth (NCHC) |
ngày | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
mùa thông thường | 55 | 1 | 9 | 10 | 34 | 0 | 0 | 32 | -13 | 0 | 0.18 | |||
2024-25 Tổng số | 55 | 1 | 9 | 10 | 34 | 0 | 0 | 32 | -13 | 0 | 0.18 |
ngày | result | đối thủ | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | pim | + / - | GW | AVG PTS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2025 | L | 1-6 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6 | -2 | 0 | 0.00 |
04/11/2025 | L | 3-7 | Phantoms tỷ số bóng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 | 0 | 0.00 |
03/30/2025 | L | 2-6 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -1 | 0 | 0.00 |
03/29/2025 | L | 4-6 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0.00 |
03/28/2025 | L | 1-7 | U.S. Đội dưới 17 tuổi kết quả | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 | 0 | 0.00 |