| Ngày sinh | 09/19/2008 |
|---|---|
| Chiều cao | 6-2 (188) |
| Trọng lượng | 184 (83) |
| Cú sút | R |
| Quê hương | Maple Grove, Minn. |
| Nhóm trước | Osseo-Maple Grove Bantam |
| Cam kết vào đại học | Nhà thờ Đức Bà (Big Ten) |
| Ngày | GP | G | A | PTS | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mùa thường | 60 | 18 | 16 | 34 | 102 | 4 | 2 | 46 | -19 | 2 | 0.57 | |||
| Tổng số 2024-25 | 60 | 18 | 16 | 34 | 102 | 4 | 2 | 46 | -19 | 2 | 0.57 | |||
| Ngày | Kết quả | Đối thủ | GP | G | A | PTS | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11/25/2025 | W | 4-2 | tại Thử thách triển vọng CHL | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2.00 |
| 11/21/2025 | L | 1-6 | Hoa Kỳ Đội tuyển U18 tỷ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0.00 |
| 11/15/2025 | W | 5-2 | Chicago Steel | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1.00 |
| 11/14/2025 | W | 5-2 | Thép Chicago | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1.00 |
| 11/09/2025 | L | 5-6 | Thụy Điển | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2.00 |