Ngày sinh | 01/10/2008 |
---|---|
chiều cao | 5-10 (178) |
Trọng lượng | 155 (70) |
bắn | R |
Hometown | Hermantown, Trin. |
Nhóm trước | Trường trung học Hermantown |
CẤP PHÉP CẤP PHÉP | Đại học Notre Dame (Big Ten) |
ngày | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
mùa thông thường | 57 | 1 | 7 | 8 | 30 | 1 | 0 | 8 | -23 | 0 | 0.14 | |||
2024-25 Tổng số | 57 | 1 | 7 | 8 | 30 | 1 | 0 | 8 | -23 | 0 | 0.14 |
ngày | result | đối thủ | GP | g | A | pts | SOG | PPG | SH | pim | + / - | GW | AVG PTS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2025 | L | 1-6 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0.00 |
04/11/2025 | L | 3-7 | Phantoms tỷ số bóng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1.00 |
03/30/2025 | 42521_42524 | 2-6 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 | 0 | 0.00 |
03/29/2025 | 43003_43006 | 4-6 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -3 | 0 | 0.00 |
03/28/2025 | L | 1-7 | U.S. Đội dưới 17 tuổi kết quả | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |