| Ngày sinh | 03/10/2008 |
|---|---|
| Chiều cao | 5-9 (174) |
| Trọng lượng | 148 (67) |
| Cú sút | L |
| Quê hương | Hermantown, Minn. |
| Nhóm trước | Sứ mệnh Chicago 15O |
| Cam kết vào đại học | Đại học Minnesota Duluth (NCHC) |
| Ngày | GP | G | A | PTS | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mùa thường | 51 | 13 | 22 | 35 | 75 | 2 | 3 | 22 | -23 | 2 | 0.69 | |||
| Tổng số 2024-25 | 51 | 13 | 22 | 35 | 75 | 2 | 3 | 22 | -23 | 2 | 0.69 | |||
| Ngày | Kết quả | Đối thủ | GP | G | A | PTS | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12/12/2025 | W | 3-2 | Hoa Kỳ Đội tuyển U18 tỷ lệ | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2.00 |
| 12/06/2025 | L | 0-1 | Hoa Kỳ Đội tuyển U18 tỷ | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
| 12/05/2025 | W | 5-4 | <title>tỷ | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.00 |
| 11/26/2025 | T | 4-4 | Hoa Kỳ Đội tuyển U18 tỷ lệ kèo | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2.00 |
| 11/25/2025 | W | 4-2 | tại Thử thách triển vọng CHL | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0.00 |