| Ngày sinh | 03/09/2008 |
|---|---|
| Chiều cao | 6-4 (193) |
| Trọng lượng | 203 (92) |
| Cú sút | L |
| Quê hương | Chicago, Illinois |
| Nhóm trước | Biệt đội Bắc York 16U |
| Cam kết vào đại học | Không cam kết |
| Ngày | GP | PHÚT | W | L | T | SOL | SOG | SV | GA | GAA | SV % | SO | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mùa thường | 15 | 684:31 | 2 | 8 | 0 | 1 | 414 | 343 | 71 | 6.22 | .829 | 0 | |||
| Tổng số 2024-25 | 15 | 684:31 | 2 | 8 | 0 | 1 | 414 | 343 | 71 | 6.22 | .829 | 0 | |||
| Ngày | Kết quả | Đối thủ | GP | PHÚT | W | L | T | SOL | SOG | SV | GA | GAA | SV % | SO | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 04/11/2025 | L | 3-7 | Phantoms tỷ số bóng | 1 | 60:00 | 0 | 1 | 0 | 0 | 24 | 17 | 7 | 7.00 | .708 | 0 |
| 03/30/2025 | L | 2-6 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ | 1 | 60:00 | 0 | 1 | 0 | 0 | 42 | 36 | 6 | 6.00 | .857 | 0 |
| 03/28/2025 | L | 1-7 | U.S. Đội dưới 17 tuổi kết quả | 1 | 30:46 | 0 | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 4 | 7.80 | .826 | 0 |