| Ngày sinh | 04/23/2008 |
|---|---|
| Chiều cao | 5-10 (177) |
| Trọng lượng | 164 (74) |
| Cú sút | L |
| Quê hương | Bãi biển Manhattan, California |
| Nhóm trước | Detroit Little Caesars 15O |
| Cam kết vào đại học | Đại học Denver (NCHC) |
| Ngày | GP | G | A | PTS | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mùa thường | 56 | 11 | 19 | 30 | 50 | 2 | 1 | 22 | -18 | 0 | 0.54 | |||
| Tổng số 2024-25 | 56 | 11 | 19 | 30 | 50 | 2 | 1 | 22 | -18 | 0 | 0.54 | |||
| Ngày | Kết quả | Đối thủ | GP | G | A | PTS | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12/06/2025 | L | 0-1 | Hoa Kỳ Đội tuyển U18 tỷ | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
| 12/05/2025 | W | 5-4 | <title>tỷ | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2.00 |
| 11/26/2025 | T | 4-4 | Hoa Kỳ Đội tuyển U18 tỷ lệ kèo | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1.00 |
| 11/25/2025 | W | 4-2 | tại Thử thách triển vọng CHL | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
| 11/21/2025 | L | 1-6 | Hoa Kỳ Đội tuyển U18 tỷ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 | 0 | 0.00 |