Ngày sinh | 03/23/2008 |
---|---|
chiều cao | 5-10 (177) |
Trọng lượng | 160 (73) |
SHETS | R |
Hometown | Portland, Ore. |
Nhóm trước | Saskatoon Blazers U18 |
CẤP PHÉP CẤP PHÉP | không được cam kết |
ngày | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | pim | + / - | GW | AVG PTS | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
mùa thông thường | 57 | 14 | 25 | 39 | 83 | 5 | 1 | 12 | -19 | 0 | 0.68 | |||
2024-25 Tổng số | 57 | 14 | 25 | 39 | 83 | 5 | 1 | 12 | -19 | 0 | 0.68 |
ngày | result | đối thủ | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2025 | L | 1-6 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
04/11/2025 | L | 3-7 | Phantoms tỷ số bóng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 | 0 | 1.00 |
03/30/2025 | L | 2-6 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | -2 | 0 | 0.00 |
03/29/2025 | L | 4-6 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | -1 | 0 | 0.00 |
03/28/2025 | L | 1-7 | U.S. Đội dưới 17 tuổi kết quả | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | -1 | 0 | 0.00 |