Ngày sinh | 01/16/2008 |
---|---|
chiều cao | 35527_35538 |
Trọng lượng | 183 (83) |
SHETS | L |
Hometown | Santa Rosa, Calif. |
Nhóm trước | Anaheim Jr. Ducks 15o |
CẤP PHÉP | Đại học bang Michigan (Big Ten) |
ngày | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
mùa thông thường | 49 | 0 | 4 | 4 | 13 | 0 | 0 | 25 | -26 | 0 | 0.08 | |||
2024-25 tổng số | 49 | 0 | 4 | 4 | 13 | 0 | 0 | 25 | -26 | 0 | 0.08 |
ngày | result | đối thủ | GP | g | A | pts | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2025 | L | 1-6 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0 | 0 | 0.00 |
04/11/2025 | L | 3-7 | Phantoms tỷ số bóng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
03/30/2025 | L | 2-6 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
03/29/2025 | L | 4-6 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 | 0 | 0.00 |
03/28/2025 | L | 1-7 | U.S. Đội dưới 17 tuổi kết quả | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -3 | 0 | 0.00 |