Ngày sinh | 02/13/2008 |
---|---|
chiều cao | 6-0 (183) |
Trọng lượng | 170 (77) |
bắn | L |
Hometown | Edina, Trin. |
Nhóm trước | Shattuck-st. Mary's 16u |
CẤP PHÉP CẤP PHÉP | Đại học Notre Dame (Big Ten) |
ngày | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
mùa thông thường | 39 | 4 | 1 | 5 | 39 | 0 | 1 | 30 | -27 | 0 | 0.13 | |||
2024-25 Tổng số | 39 | 4 | 1 | 5 | 39 | 0 | 1 | 30 | -27 | 0 | 0.13 |
ngày | result | đối thủ | GP | g | A | pts | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2025 | L | 1-6 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -1 | 0 | 0.00 |
04/11/2025 | L | 3-7 | Phantoms tỷ số bóng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 0.00 |
03/30/2025 | L | 2-6 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
03/29/2025 | L | 4-6 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | -1 | 0 | 0.00 |
03/28/2025 | L | 1-7 | U.S. Đội dưới 17 tuổi kết quả | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 0.00 |