Ngày sinh | 01/11/2008 |
---|---|
chiều cao | 6-1 (185) |
Trọng lượng | 196 (89) |
SHETS | L |
Hometown | Maple Grove, Trin. |
Nhóm trước | U.S. Đội dưới 17 tuổi kèo bóng đá giải ngoại hạng anh |
CẤP PHÉP CẤP PHÉP | không được cam kết |
ngày | GP | min | W | L | T | sol | SOG | SV | GA | GAA | SV % | SO | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
kèo bóng đá giải ngoại hạng anh thông thường | 1 | 58:15 | 0 | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 5 | 5.15 | .762 | 0 | |||
2025-26 tổng số | 1 | 58:15 | 0 | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 5 | 5.15 | .762 | 0 |
ngày | result | đối thủ | GP | min | W | L | T | sol | SOG | SV | GA | GAA | SV % | SO | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/13/2025 | L | 3-5 | Tại Youngstown Phantoms | 1 | 58:15 | 0 | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 5 | 5.15 | .762 | 0 |
04/12/2025 | L | 1-6 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ | 1 | 60:00 | 0 | 1 | 0 | 0 | 35 | 29 | 6 | 6.00 | .829 | 0 |