Ngày sinh | 05/17/2008 |
---|---|
chiều cao | 6-3 (191) |
Trọng lượng | 189 (86) |
SHETS | L |
Hometown | Des Moines, Iowa |
Nhóm trước | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá châu âu |
CẤP PHÉP CẤP PHÉP | Boston College (HEA) |
ngày | GP | G | A | PTS | SOG | PPG | SH | pim | + / - | GW | AVG PTS | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
tỷ lệ kèo bóng đá châu âu thông thường | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | |||
2025-26 Tổng cộng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
ngày | result | đối thủ | GP | G | A | PTS | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/13/2025 | L | 3-5 | Tại Youngstown Phantoms | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
09/12/2025 | L | 3-4 | Phantoms Youngstown | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
04/12/2025 | L | 1-6 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0 | 0 | 0.00 |
04/11/2025 | L | 3-7 | Phantoms tỷ số bóng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1.00 |
03/30/2025 | L | 2-6 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |