| 1 | 2 | 3 | OT1 | OT2 | SO | T | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| tỷ lệ bóng đá hôm nay kèo nhà cái White | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 4 |
| U.S. Đội tỷ lệ bóng đá hôm nay kèo nhà cái quốc gia | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
| chấm điểm | 1 | 2 | 3 | OT1 | OT2 | SO | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| tỷ lệ bóng đá hôm nay kèo nhà cái White | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 4 |
| U.S. Đội tỷ lệ bóng đá hôm nay kèo nhà cái quốc gia | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
| chơi sức mạnh | |
|---|---|
| tỷ lệ bóng đá hôm nay kèo nhà cái White | 0 cho 1 (0,0%) |
| U.S. Đội tỷ lệ bóng đá hôm nay kèo nhà cái quốc gia | 1 cho 2 (50,0%) |
| Shots | 1 | 2 | 3 | OT1 | OT2 | T |
|---|---|---|---|---|---|---|
| tỷ lệ bóng đá hôm nay kèo nhà cái White | - | - | - | - | - | 37 |
| U.S. Đội tỷ lệ bóng đá hôm nay kèo nhà cái quốc gia | - | - | - | - | - | 42 |
| hình phạt | |
|---|---|
| tỷ lệ bóng đá hôm nay kèo nhà cái White | 4 phút về 0 vi phạm |
| U.S. Đội tỷ lệ bóng đá hôm nay kèo nhà cái quốc gia | 2 phút về 0 vi phạm |
| # | tên | g | A | pts | SOG | pim | + / - |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 33 | U.S. Đội soi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 34 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 36 | U.S. Đội tỷ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 37 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 38 | U.S. Đội kèo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 39 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 41 | U.S. Đội tỷ lệ kèo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 42 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 44 | U.S. Đội dưới | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 45 | AJ Garcia | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
| 46 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 47 | U.S. Đội tỷ số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 48 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 49 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 54 | U.S. Đội soi | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 55 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
| 56 | U.S. Đội tỷ lệ kèo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 58 | U.S. Đội kèo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 60 | U.S. Đội tỷ lệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Total | 3 | 4 | 7 | 42 | 2 |
| # | tên | min | SOG | SV | GA | SV % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | U.S. Đội tỷ số bóng | 31:53 | 16 | 16 | 0 | 1.000 |
| 35 | Kaenan Smith | 32:39 | 18 | 15 | 3 | .833 |
| tổng cộng | 64:32 | 34 | 31 | 3 | .912 |