Ngày sinh | 04/11/2008 |
---|---|
chiều cao | 5-11 (180) |
Trọng lượng | 176 (80) |
SHETS | R |
Hometown | Allen, Texas |
Đội trước | Dallas Stars Elite 16U |
CẤP PHÉP CẤP PHÉP | Đại học Michigan (Big Ten) |
ngày | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
mùa thông thường | 56 | 19 | 18 | 37 | 91 | 6 | 0 | 46 | -34 | 1 | 0.66 | |||
2024-25 Tổng số | 56 | 19 | 18 | 37 | 91 | 6 | 0 | 46 | -34 | 1 | 0.66 |
ngày | result | đối thủ | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2025 | L | 1-6 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1.00 |
04/11/2025 | L | 3-7 | Phantoms tỷ số bóng | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 16 | 0 | 0 | 1.00 |
03/30/2025 | L | 2-6 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | -1 | 0 | 0.00 |
03/29/2025 | L | 4-6 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | -1 | 0 | 0.00 |
03/28/2025 | L | 1-7 | U.S. Đội dưới 17 tuổi kết quả | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 | 0 | 0.00 |