Bỏ qua điều hướng

Luke Carrithers

tỷ lệ kèo cá cược bóng đá
31 · g

Brody George

tỷ lệ kèo cá cược bóng đá
32 · f

Jonas Kemps

tỷ lệ kèo cá cược bóng đá
33 · d

Sammy Nelson

34 · f

Abe Barnett

36 · D

JP Hurlbert

37 · f

Lukas Zajic

38 · f

AJ Francisco

39 · D

Tyler Martyniuk

41 · D

Casey Mutryn

42 · f

Mikey Berchild

43 · f

Victor Plante

44 · f

AJ Garcia

45 · f

Logan Stuart

46 · f

Wyatt Cullen

47 · f

Luke Schairer

48 · d

Logan Lutner

49 · D

Brady Knowling

50 · g

Jamie Glance

54 · f

JJ Marthaler

55 · D

Parker Trottier

56 · f

Sam Wathier

58 · D

Dayne Beuker

60 · f

Conor Allen

·

Rod Braceful

·

Brock Bradley

·

VALEIGH BURCHFIELD

·

Nick Fohr

·

David Lasonde

·

Dennis MacDonald

·

Kevin Porter

·

JP Hurlbert#37 · f

Ngày sinh 04/11/2008
chiều cao 5-11 (180)
Trọng lượng 176 (80)
SHETS R
Hometown Allen, Texas
Đội trước Dallas Stars Elite 16U
CẤP PHÉP CẤP PHÉP Đại học Michigan (Big Ten)

Mùa hiện tại

ngày GP g A PTS SOG PPG SH PIM + / - GW AVG PTS
mùa thông thường 56 19 18 37 91 6 0 46 -34 1 0.66
2024-25 Tổng số 56 19 18 37 91 6 0 46 -34 1 0.66

Trò tỷ lệ kèo cá cược bóng đá gần đây

ngày result đối thủ GP g A PTS SOG PPG SH PIM + / - GW AVG PTS
04/12/2025 L 1-6 U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ 1 1 0 1 1 0 0 2 1 0 1.00
04/11/2025 L 3-7 Phantoms tỷ số bóng 1 1 0 1 2 0 0 16 0 0 1.00
03/30/2025 L 2-6 U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ 1 0 0 0 1 0 0 0 -1 0 0.00
03/29/2025 L 4-6 U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo 1 0 0 0 3 0 0 2 -1 0 0.00
03/28/2025 L 1-7 U.S. Đội dưới 17 tuổi kết quả 1 0 0 0 0 0 0 0 -2 0 0.00