Ngày sinh | 09/23/2008 |
---|---|
chiều cao | 5-10 (177) |
Trọng lượng | 170 (77) |
SHOTS | R |
Hometown | Stratham, N.H. |
Nhóm trước | Núi St. Charles 15o |
CẤP PHÉP CẤP PHÉP | Đại học Boston (HEA) |
ngày | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | pim | + / - | GW | AVG PTS | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
mùa thông thường | 51 | 14 | 15 | 29 | 99 | 2 | 0 | 16 | -19 | 1 | 0.57 | |||
2024-25 Tổng số | 51 | 14 | 15 | 29 | 99 | 2 | 0 | 16 | -19 | 1 | 0.57 |
ngày | result | đối thủ | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | pim | + / - | GW | AVG PTS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2025 | L | 1-6 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 0.00 |
04/11/2025 | L | 3-7 | Phantoms tỷ số bóng | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 | -1 | 0 | 1.00 |
03/30/2025 | L | 2-6 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | -2 | 0 | 0.00 |
03/29/2025 | L | 4-6 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo | 1 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2.00 |
03/28/2025 | L | 1-7 | U.S. Đội dưới 17 tuổi kết quả | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | -2 | 0 | 0.00 |