| Ngày sinh | 02/21/2008 |
|---|---|
| Chiều cao | 5-10 (177) |
| Trọng lượng | 171 (78) |
| Cú sút | R |
| Quê hương | Maple Grove, Minn. |
| Nhóm trước | Trường trung học Maple Grove |
| Cam kết vào đại học | Đại học Denver (NCHC) |
| Ngày | GP | G | A | PTS | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mùa thường | 43 | 1 | 13 | 14 | 30 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 | 0.33 | |||
| Tổng số 2024-25 | 43 | 1 | 13 | 14 | 30 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 | 0.33 | |||
| Ngày | Kết quả | Đối thủ | GP | G | A | PTS | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11/26/2025 | T | 4-4 | tại Thử thách triển vọng CHL | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
| 11/25/2025 | W | 4-2 | tại Thử thách triển vọng CHL | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0.00 |
| 11/21/2025 | L | 1-6 | Hoa Kỳ Đội tuyển U18 tỷ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 | 0 | 0.00 |
| 11/15/2025 | W | 5-2 | Chicago Steel | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
| 11/14/2025 | W | 5-2 | Chicago Steel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 | 0 | 0.00 |