| 1 | 2 | 3 | T | |
|---|---|---|---|---|
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | 1 | 1 | 2 | 4 |
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh | 3 | 2 | 1 | 6 |
| ĐÁNH GIÁ | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | 1 | 1 | 2 | 4 |
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh | 3 | 2 | 1 | 6 |
| PHÁT ĐIỆN | |
|---|---|
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | 0 ăn 3 (0,0%) |
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh | 0 ăn 1 (0,0%) |
| CHÚT | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | - | - | - | 19 |
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh | - | - | - | 34 |
| PHẠT | |
|---|---|
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | 2 phút cho 0 lần vi phạm |
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh | 6 phút cho 0 lần vi phạm |
| # | Tên | G | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Will Belle | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
| 20 | Landon Hafele | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | -1 |
| 32 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
| 33 | U.S. Đội soi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
| 36 | U.S. Đội tỷ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
| 37 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | -1 |
| 38 | U.S. Đội kèo | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 |
| 39 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -3 |
| 41 | U.S. Đội tỷ lệ kèo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 |
| 44 | U.S. Đội dưới | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 |
| 45 | AJ Garcia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -2 |
| 46 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 47 | U.S. Đội tỷ số | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | -1 |
| 48 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 49 | U.S. Đội dưới | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 |
| 54 | U.S. Đội soi | 2 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 |
| 55 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
| 56 | U.S. Đội tỷ lệ kèo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
| 58 | U.S. Đội kèo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 |
| 60 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
| Tổng số | 4 | 4 | 8 | 19 | 2 |
| # | Tên | PHÚT | SOG | GA | SV | SV % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | U.S. Đội tỷ số bóng | 58:44 | 33 | 5 | 28 | .848 |
| Tổng số | 60:00 | 34 | 6 | 28 | .824 |