ngày | result | đối thủ | Vị trí | trạng thái | Mua vé | xem trực tiếp |
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu 9 tháng 9 |
L
|
![]() |
- | Fasth Racer | ||
Thứ bảy ngày 10 tháng 9 |
L
|
![]() |
- | Fasth Racer | ||
Thứ sáu ngày 16 tháng 9 |
W
|
![]() |
- | Fasth Racer | ||
Thứ bảy 17 |
L
|
![]() |
- | fasth Racer | ||
Thứ bảy ngày 24 tháng 9 |
W
|
![]() |
- | - | ||
Sat 1 tháng 10 |
L
|
![]() |
- | HockeyTV | ||
Mặt trời ngày 2 tháng 10 |
L
|
![]() |
- | nd.tv | ||
THU ngày 6 tháng 10 |
L
|
![]() |
- | Terrier TV | ||
Sat 8 tháng 10 |
L
|
![]() |
- | Mạng lưới Liên đoàn Ivy | ||
Thứ Sáu ngày 14 tháng 10 |
L
|
![]() |
- | BTN Plus (đã trả tiền) | ||
Thứ Sáu ngày 21 tháng 10 |
L
|
![]() |
- | nghe | ||
Sat 22 tháng 10 |
W
|
![]() |
- | - | ||
Thứ Sáu ngày 28 tháng 10 |
L
|
![]() |
- | HockeyTV | ||
Thứ Bảy ngày 29 tháng 10 |
L
|
![]() |
- | hockeytv | ||
Thứ ba ngày 1 tháng 11 |
W
|
![]() |
- | hockeytv | ||
Thứ tư ngày 2 tháng 11 |
L
|
![]() |
- | HockeyTV | ||
Thứ Sáu ngày 4 tháng 11 |
W
|
![]() |
- | HockeyTV | ||
Thứ Bảy ngày 5 tháng 11 |
W
|
![]() |
- | HockeyTV | ||
Thứ Sáu 11 tháng 11 |
L
|
![]() |
- | - | ||
Thứ Bảy ngày 12 tháng 11 |
W
|
![]() |
- | - | ||
Thứ Sáu ngày 18 tháng 11 |
L
|
![]() |
- | trò chơi xem | ||
Thứ Bảy ngày 19 tháng 11 |
W
|
![]() |
- | xem | ||
Thứ tư ngày 23 tháng 11 |
W
|
![]() |
- | HockeyTV | ||
Thứ Bảy ngày 26 tháng 11 |
W
|
![]() |
- | hockeytv | ||
Mặt trời 27 tháng 11 |
W
|
![]() |
- | hockeytv | ||
Sat 3 tháng 12 |
L
|
![]() |
- | hockeytv | ||
Mặt trời ngày 4 tháng 12 |
L
|
![]() |
- | - | ||
THU ngày 8 tháng 12 |
W
|
![]() |
- | - | ||
Sat 10 tháng 12 |
W
|
![]() |
- | - | ||
Thứ Sáu ngày 16 tháng 12 |
W
|
![]() |
- | - | ||
Sat 17 tháng 12 |
W
|
![]() |
- | - | ||
Thứ Sáu ngày 30 tháng 12 |
W
|
![]() |
- | hockeytv | ||
Thứ bảy ngày 31 tháng 12 |
L
|
![]() |
- | hockeytv | ||
Thứ Sáu ngày 6 tháng 1 |
W
|
![]() |
- | xem | ||
Sat 7 tháng 1 |
L
|
![]() |
- | phát trực tiếp | ||
Thứ Sáu ngày 13 tháng 1 |
W
|
![]() |
- | - | ||
Sat 14 tháng 1 |
W
|
Đấu trường khúc côn cầu tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh Kỳ
|
![]() |
- | - | |
Thứ Sáu ngày 20 tháng 1 |
L
|
![]() |
- | - | ||
Sat 21 tháng 1 |
W
|
![]() |
- | - | ||
Thứ Sáu ngày 27 tháng 1 |
W
|
![]() |
- | hockeytv | ||
Mặt trời ngày 29 tháng 1 |
W
|
![]() |
- | - | ||
Thứ tư ngày 8 tháng 2 |
W
|
Sundsvall Energi Arena
|
![]() |
- | livearena | |
Thứ Sáu ngày 10 tháng 2 |
W
|
Sundsvall Energi Arena
|
![]() |
- | Livearena | |
Sat 11 tháng 2 |
W
|
Sundsvall Energi Arena
|
![]() |
- | Livearena | |
Mặt trời ngày 12 tháng 2 |
W
|
Sundsvall Energi Arena
|
![]() |
- | livearena | |
Thứ Sáu 24 tháng 2 |
W
|
![]() |
- | hockeytv | ||
Sat 25 tháng 2 |
L
|
![]() |
- | hockeytv | ||
Thứ Hai ngày 27 tháng 2 |
L
|
![]() |
- | hockeytv | ||
TUE ngày 28 tháng 2 |
L
|
![]() |
- | HockeyTV | ||
Thứ Sáu 3 tháng 3 |
W
|
![]() |
- | hockeytv | ||
Sat 4 |
W
|
![]() |
- | hockeytv | ||
Thứ Sáu 10 |
W
|
![]() |
- | hockeytv | ||
Sat 11 |
L
|
![]() |
- | hockeytv | ||
Thứ Sáu ngày 17 tháng 3 |
W
|
![]() |
- | hockeytv | ||
Sat 18 |
W
|
![]() |
- | hockeytv | ||
Sat 25 |
W
|
![]() |
- | HockeyTV | ||
Sat 1 apr 1 |
W
|
![]() |
- | - | ||
Thứ Sáu 7 tháng 4 |
W
|
![]() |
- | - | ||
Thứ Hai ngày 10 tháng 4 |
W
|
ZS Spisska Nova Ves
|
![]() |
- | - | |
THU ngày 13 tháng 4 |
W
|
![]() |
- | - | ||
Sat 15 tháng 4 |
W
|
![]() |
- | - | ||
Thứ Hai 17 |
W
|
![]() |
- | - | ||
Tue 18 tháng 4 |
W
|
![]() |
- | - | ||
THU ngày 20 tháng 4 |
W
|
![]() |
- | - | ||
Sat 22 tháng 4 |
W
|
![]() |
- | - | ||
Mặt trời 23 tháng 4 |
W
|
![]() |
- | - |