| 1 | 2 | 3 | T | |
|---|---|---|---|---|
| Diều hâu đen Waterloo | 2 | 1 | 0 | 3 |
| tỷ số bóng đá kèo nhà cái Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 2 | 4 | 2 | 8 |
| ĐÁNH GIÁ | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| Diều hâu đen Waterloo | 2 | 1 | 0 | 3 |
| tỷ số bóng đá kèo nhà cái Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 2 | 4 | 2 | 8 |
| PHÁT ĐIỆN | |
|---|---|
| Diều hâu đen Waterloo | 0 ăn 5 (0,0%) |
| tỷ số bóng đá kèo nhà cái Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 2 ăn 5 (40,0%) |
| CHÚT | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| Diều hâu đen Waterloo | - | - | - | 26 |
| tỷ số bóng đá kèo nhà cái Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | - | - | - | 44 |
| PHẠT | |
|---|---|
| Diều hâu đen Waterloo | 12 phút cho 0 lần vi phạm |
| tỷ số bóng đá kèo nhà cái Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 12 phút cho 0 lần vi phạm |
| # | Tên | G | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | U.S. Đội dưới | 3 | 2 | 5 | 7 | 0 | 3 |
| 5 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
| 6 | U.S. Đội dưới | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | -1 |
| 7 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 5 | 6 | 0 |
| 8 | Max Gildon | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 |
| 12 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
| 14 | U.S. Đội tuyển | 1 | 3 | 4 | 3 | 0 | 2 |
| 16 | U.S. Đội dưới | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 2 |
| 17 | U.S. Đội dưới | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 |
| 19 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
| 21 | U.S. Đội dưới 18 | 1 | 0 | 1 | 5 | 0 | 1 |
| 22 | Phil Kemp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 24 | U.S. Đội dưới | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | -1 |
| 25 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | -2 |
| 27 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
| 37 | Jake Wise | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
| 48 | Mattias Samuelsson | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | -1 |
| Tổng cộng | 8 | 13 | 21 | 44 | 12 |
| # | Tên | PHÚT | SOG | GA | SV | SV % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Peter Thome | 60:00 | 44 | 8 | 36 | .818 |
| Tổng cộng | 60:00 | 44 | 8 | 36 | .818 |
| # | Tên | PHÚT | SOG | GA | SV | SV % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | U.S. Đội dưới | 60:00 | 26 | 3 | 23 | .885 |
| Tổng cộng | 60:00 | 26 | 3 | 23 | .885 |