| 1 | 2 | 3 | T | |
|---|---|---|---|---|
| tỷ lệ soi kèo bóng đá Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 2 | 4 | 2 | 8 |
| Đại học Adrian | 2 | 1 | 0 | 3 |
| ĐÁNH GIÁ | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| tỷ lệ soi kèo bóng đá Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 2 | 4 | 2 | 8 |
| Đại học Adrian | 2 | 1 | 0 | 3 |
| PHÁT ĐIỆN | |
|---|---|
| tỷ lệ soi kèo bóng đá Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 4 ăn 7 (57,14%) |
| Đại học Adrian | 2 ăn 4 (50,0%) |
| CHÚT | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| tỷ lệ soi kèo bóng đá Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | - | - | - | 32 |
| Đại học Adrian | - | - | - | 28 |
| PHẠT | |
|---|---|
| tỷ lệ soi kèo bóng đá Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 23 phút cho 0 lần vi phạm |
| Đại học Adrian | 0 phút cho 0 lần vi phạm |
| # | Tên | G | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 6 | U.S. Đội dưới | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | -1 |
| 7 | U.S. Đội dưới | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 |
| 8 | Max Gildon | 0 | 3 | 3 | 2 | 0 | 1 |
| 9 | U.S. Đội dưới 18 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 |
| 10 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
| 11 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 |
| 12 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
| 13 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0 |
| 14 | U.S. Đội tuyển | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 2 |
| 16 | U.S. Đội dưới | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | -1 |
| 17 | U.S. Đội dưới | 0 | 2 | 2 | 3 | 0 | -1 |
| 18 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 |
| 19 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 |
| 20 | U.S. Đội dưới 18 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 |
| 22 | Phil Kemp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
| 23 | Jordan Seyfert | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
| 24 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
| 27 | U.S. Đội dưới 18 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 |
| Tổng số | 8 | 14 | 22 | 32 | 23 |
| # | Tên | PHÚT | SOG | SV | GA | SV % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | U.S. Đội dưới | 59:05 | 28 | 25 | 3 | .893 |
| Tổng cộng | 59:05 | 28 | 25 | 3 | .893 |