| 1 | 2 | 3 | T | |
|---|---|---|---|---|
| U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ lệ bóng đá hôm nay kèo nhà cái | 1 | 1 | 1 | 3 |
| Đại học tỷ lệ bóng đá hôm nay kèo nhà cái | 0 | 2 | 4 | 6 |
| chấm điểm | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ lệ bóng đá hôm nay kèo nhà cái | 1 | 1 | 1 | 3 |
| Đại học tỷ lệ bóng đá hôm nay kèo nhà cái | 0 | 2 | 4 | 6 |
| chơi sức mạnh | |
|---|---|
| U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ lệ bóng đá hôm nay kèo nhà cái | 2 cho 5 (40,0%) |
| Đại học tỷ lệ bóng đá hôm nay kèo nhà cái | 0 cho 4 (0,0%) |
| Shots | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ lệ bóng đá hôm nay kèo nhà cái | - | - | - | 24 |
| Đại học tỷ lệ bóng đá hôm nay kèo nhà cái | - | - | - | 27 |
| hình phạt | |
|---|---|
| U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ lệ bóng đá hôm nay kèo nhà cái | 10 phút về 0 vi phạm |
| Đại học tỷ lệ bóng đá hôm nay kèo nhà cái | 10 phút về 0 vi phạm |
| # | tên | G | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 5 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -2 |
| 6 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | -1 |
| 7 | U.S. Đội dưới | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | -1 |
| 8 | Max Gildon | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | -3 |
| 9 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 |
| 10 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 |
| 11 | U.S. Đội dưới | 2 | 0 | 2 | 5 | 0 | -1 |
| 12 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 13 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
| 14 | U.S. Đội tuyển | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | -1 |
| 15 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | -1 |
| 16 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | -1 |
| 17 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
| 18 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
| 19 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | -2 |
| 20 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
| 22 | Phil Kemp | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -2 |
| 23 | Jordan Seyfert | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | -1 |
| 24 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | -2 |
| 27 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -2 |
| Total | 3 | 6 | 9 | 24 | 10 |
| # | tên | min | SOG | SV | GA | SV % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | U.S. Đội dưới | 57:38 | 26 | 21 | 5 | .808 |
| Total | 57:38 | 26 | 21 | 5 | .808 |