| 1 | 2 | 3 | T | |
|---|---|---|---|---|
| Đại học kèo bóng đá giải ngoại hạng anh | 1 | 2 | 2 | 5 |
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 2 | 0 | 0 | 2 |
| ĐÁNH GIÁ | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| Đại học kèo bóng đá giải ngoại hạng anh | 1 | 2 | 2 | 5 |
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 2 | 0 | 0 | 2 |
| PHÁT ĐIỆN | |
|---|---|
| Đại học kèo bóng đá giải ngoại hạng anh | 1 ăn 5 (20,0%) |
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 1 ăn 5 (20,0%) |
| CHÚT | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| Đại học kèo bóng đá giải ngoại hạng anh | - | - | - | 29 |
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | - | - | - | 32 |
| PHẠT | |
|---|---|
| Đại học kèo bóng đá giải ngoại hạng anh | 10 phút cho 0 lần vi phạm |
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 10 phút cho 0 lần vi phạm |
| # | Tên | G | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
| 6 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | -1 |
| 8 | Max Gildon | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 |
| 9 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
| 10 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
| 11 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | -1 |
| 12 | U.S. Đội dưới | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | -1 |
| 14 | U.S. Đội tuyển | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | -2 |
| 15 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | -1 |
| 16 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | -2 |
| 17 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
| 18 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 19 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
| 20 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
| 21 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | -1 |
| 22 | Phil Kemp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 24 | U.S. Đội dưới | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | -1 |
| 27 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | -2 |
| Tổng cộng | 2 | 2 | 4 | 32 | 10 |
| # | Tên | PHÚT | SOG | SV | GA | SV % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | U.S. Đội dưới | 57:14 | 28 | 24 | 4 | .857 |
| Tổng số | 57:14 | 28 | 24 | 4 | .857 |