| 1 | 2 | 3 | T | |
|---|---|---|---|---|
| tỷ lệ kèo bóng đá anh Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 3 | 1 | 3 | 7 |
| Ace bay miền Trung Illinois | 2 | 1 | 0 | 3 |
| ĐÁNH GIÁ | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| tỷ lệ kèo bóng đá anh Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 3 | 1 | 3 | 7 |
| Ace bay miền Trung Illinois | 2 | 1 | 0 | 3 |
| PHÁT ĐIỆN | |
|---|---|
| tỷ lệ kèo bóng đá anh Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 1 ăn 6 (16,67%) |
| Ace bay miền Trung Illinois | 1 ăn 6 (16,67%) |
| CHÚT | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| tỷ lệ kèo bóng đá anh Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | - | - | - | 38 |
| Ace bay miền Trung Illinois | - | - | - | 22 |
| PHẠT | |
|---|---|
| tỷ lệ kèo bóng đá anh Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 12 phút cho 0 lần vi phạm |
| Ace bay miền Trung Illinois | 12 phút cho 0 lần vi phạm |
| # | Tên | G | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 6 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
| 7 | U.S. Đội dưới | 1 | 0 | 1 | 8 | 0 | 2 |
| 8 | Max Gildon | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | -1 |
| 9 | U.S. Đội dưới 18 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 |
| 10 | U.S. Đội dưới | 1 | 2 | 3 | 1 | 2 | 2 |
| 11 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 12 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
| 13 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 |
| 14 | U.S. Đội tuyển | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 |
| 15 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
| 16 | U.S. Đội dưới | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
| 17 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 |
| 18 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
| 19 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
| 20 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 21 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 2 | 2 | 5 | 0 | 2 |
| 22 | Phil Kemp | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 |
| 24 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 27 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 |
| Tổng số | 7 | 12 | 19 | 38 | 12 |
| # | Tên | PHÚT | SOG | SV | GA | SV % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | U.S. Đội dưới | 60:00 | 22 | 19 | 3 | .864 |
| Tổng số | 60:00 | 22 | 19 | 3 | .864 |
| # | Tên | PHÚT | SOG | SV | GA | SV % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Logan Halladay | 60:00 | 38 | 31 | 7 | .816 |
| Tổng số | 60:00 | 38 | 31 | 7 | .816 |