1 | 2 | 3 | T | |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi quốc gia | 0 | 2 | 2 | 4 |
soi kèo bóng đá tây ban nha | 1 | 7 | 2 | 10 |
chấm điểm | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi quốc gia | 0 | 2 | 2 | 4 |
soi kèo bóng đá tây ban nha | 1 | 7 | 2 | 10 |
soi kèo bóng đá tây ban nha điện | |
---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi quốc gia | 0 cho 5 (0,0%) |
soi kèo bóng đá tây ban nha | 4 cho 5 (80,0%) |
Shots | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi quốc gia | - | - | - | 13 |
soi kèo bóng đá tây ban nha | - | - | - | 36 |
hình phạt | |
---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi quốc gia | 38 phút về 0 vi phạm |
soi kèo bóng đá tây ban nha | 38 phút về 0 vi phạm |
# | tên | g | A | PTS | SOG | pim | + / - |
---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 14 | -2 |
33 | U.S. Đội soi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 |
34 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | -1 |
36 | U.S. Đội tỷ | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 |
37 | U.S. Đội dưới | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 |
38 | U.S. Đội kèo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
39 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
41 | U.S. Đội tỷ lệ kèo | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -3 |
42 | U.S. Đội dưới 17 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 |
45 | AJ Garcia | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -1 |
47 | U.S. Đội tỷ số | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | -1 |
48 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 |
49 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | U.S. Đội soi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
55 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
56 | U.S. Đội tỷ lệ kèo | 2 | 0 | 2 | 3 | 2 | 1 |
59 | Caden Harvey | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
60 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
tổng cộng | 4 | 6 | 10 | 13 | 38 |
# | tên | Min | SOG | SV | GA | SV % |
---|---|---|---|---|---|---|
50 | U.S. Đội tỷ lệ bóng | 60:00 | 36 | 26 | 10 | .722 |
tổng cộng | 60:00 | 36 | 26 | 10 | .722 |