1 | 2 | 3 | T | |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi soi kèo bóng đá tây ban nha | 1 | 1 | 0 | 2 |
Muskegon Lumberjacks | 1 | 2 | 0 | 3 |
chấm điểm | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi soi kèo bóng đá tây ban nha | 1 | 1 | 0 | 2 |
Muskegon Lumberjacks | 1 | 2 | 0 | 3 |
soi kèo bóng đá tây ban nha sức mạnh | |
---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi soi kèo bóng đá tây ban nha | 2 cho 4 (50,0%) |
Muskegon Lumberjacks | 1 cho 4 (25,0%) |
Shots | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi soi kèo bóng đá tây ban nha | - | - | - | 22 |
Muskegon Lumberjacks | - | - | - | 43 |
hình phạt | |
---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi soi kèo bóng đá tây ban nha | 30 phút về 0 vi phạm |
Muskegon Lumberjacks | 43 phút về 0 vi phạm |
# | tên | g | A | PTS | SOG | pim | + / - |
---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
34 | U.S. Đội dưới | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | -1 |
36 | U.S. Đội tỷ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
37 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | -2 |
38 | U.S. Đội kèo | 0 | 0 | 0 | 1 | 12 | -1 |
39 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
41 | U.S. Đội tỷ lệ kèo | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
42 | U.S. Đội dưới | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 |
44 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 |
45 | AJ Garcia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
46 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
47 | U.S. Đội tỷ số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
54 | U.S. Đội soi | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | -1 |
58 | U.S. Đội kèo | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | -1 |
60 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | -1 |
tổng cộng | 2 | 3 | 5 | 22 | 30 |
# | tên | min | SOG | SV | GA | SV % |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | U.S. Đội tỷ số bóng | 58:49 | 43 | 40 | 3 | .930 |
tổng cộng | 60:00 | 43 | 40 | 3 | .930 |