Bỏ qua điều hướng

Số liệu thống kê người tỷ lệ kèo bóng đá

Trang 1/10

Hiển thị kết quả 1

Skater

tỷ lệ kèo bóng đá # tỷ lệ kèo bóng đáTên tỷ lệ kèo bóng đáĐội tỷ lệ kèo bóng đáGp tỷ lệ kèo bóng đá G tỷ lệ kèo bóng đáMỘT Pts tỷ lệ kèo bóng đáSOG tỷ lệ kèo bóng đáPpg tỷ lệ kèo bóng đáSh tỷ lệ kèo bóng đáPim tỷ lệ kèo bóng đá+ / - tỷ lệ kèo bóng đáGw tỷ lệ kèo bóng đáAVG PTS
12 U.S. Đội dưới 18 U18 41 30 35 65 150 9 0 18 20 3 1.59
14 U.S. Đội kèo bóng U17 45 28 27 55 74 4 3 20 18 1 1.22
3 U.S. Đội tỷ lệ U17 34 27 27 54 78 6 1 4 13 3 1.59
25 Dylan Duke U18 50 29 20 49 156 9 2 32 19 4 0.98
19 Red Savage U18 46 18 24 42 72 1 3 39 15 1 0.91
12 U.S. Đội tỷ U17 42 14 28 42 63 2 0 8 7 1 1.00
21 U.S. Đội dưới U17 46 13 26 39 54 4 0 52 -13 1 0.85
17 U.S. Đội dưới 18 U18 50 6 31 37 53 2 0 14 28 1 0.74
19 U.S. Đội tỷ lệ kèo U17 44 20 17 37 92 4 1 33 -31 3 0.84
16 U.S. Đội dưới U18 37 11 25 36 43 1 1 29 21 4 0.97
26 U.S. Đội soi U17 46 8 28 36 54 1 0 16 -10 1 0.78
2 U.S. Đội dưới U18 46 7 28 35 52 6 0 18 4 1 0.76
9 U.S. Đội dưới 18 U18 50 13 22 35 53 2 0 64 2 3 0.70
13 U.S. Đội tỷ lệ kèo U17 34 17 18 35 64 2 1 26 -2 2 1.03
6 U.S. Đội dưới U18 38 6 28 34 68 3 1 14 11 1 0.89
4 U.S. Đội dưới U18 38 8 26 34 73 4 0 24 18 2 0.89
27 U.S. Đội dưới U17 37 11 23 34 56 2 0 14 6 2 0.92
9 U.S. Đội tỷ lệ kèo U17 45 15 17 32 95 1 1 20 -1 1 0.71
18 U.S. Đội tỷ lệ U17 28 16 16 32 58 3 3 10 5 2 1.14
15 U.S. Đội dưới 18 U18 50 13 18 31 69 1 0 8 3 2 0.62
11 U.S. Đội tỷ lệ U17 39 10 20 30 30 2 0 10 5 1 0.77
8 U.S. Đội dưới 18 U18 43 12 16 28 58 1 4 16 4 1 0.65
24 U.S. Đội dưới U18 48 14 13 27 86 7 0 37 6 1 0.56
26 U.S. Đội dưới U18 42 12 15 27 58 1 1 39 4 1 0.64
5 Tyler Duke U17 44 3 22 25 47 0 0 28 6 0 0.57
22 U.S. Đội tỷ số U17 37 7 17 24 34 0 0 0 3 3 0.65
28 U.S. Đội tỷ lệ kèo U17 30 9 12 21 43 0 0 18 -3 0 0.70
7 U.S. Đội dưới U18 30 9 11 20 39 2 0 12 3 2 0.67
11 U.S. Đội dưới U18 13 13 7 20 34 2 0 6 9 0 1.54
53 Isaac Howard U18 17 5 14 19 47 1 0 0 5 0 1.12

Trang 1/10

Hiển thị kết quả 1

Trang 1/2

Hiển thị kết quả 1

thủ môn

tỷ lệ kèo bóng đá # tỷ lệ kèo bóng đáTên tỷ lệ kèo bóng đáĐội Gp tỷ lệ kèo bóng đáTối thiểu tỷ lệ kèo bóng đá W tỷ lệ kèo bóng đá L tỷ lệ kèo bóng đá T tỷ lệ kèo bóng đáSol tỷ lệ kèo bóng đáSOG tỷ lệ kèo bóng đáSV tỷ lệ kèo bóng đáGA tỷ lệ kèo bóng đáGAA tỷ lệ kèo bóng đáSV % tỷ lệ kèo bóng đáVÌ THẾ
29 U.S. Đội dưới U18 35 1757:32 20 9 0 1 685 598 87 2.97 .873 1
30 U.S. Đội dưới 17 U17 25 1375:20 10 14 0 0 730 630 100 4.36 .863 1
30 U.S. Đội dưới 18 ​​U18 25 1254:30 13 5 0 2 550 487 63 3.01 .885 1
29 U.S. Đội dưới 17 tuổi U17 17 912:52 10 2 0 2 502 447 55 3.61 .890 0
33 Cameron Korpi U17 9 369:50 2 5 0 0 183 155 28 4.54 .847 0
Người tỷ lệ kèo bóng đá thủ môn JNSV 3 0:00 0 0 0 0 0 0 0 0.00 .000 0
30 Kaidan MBereko U17 3 121:56 1 0 0 0 50 46 4 1.97 .920 1
32 Cam xám drn 2 92:12 0 2 0 0 64 53 11 7.16 .828 0
Người tỷ lệ kèo bóng đá thủ môn S GL 2 120:00 0 2 0 0 133 111 22 11.00 .835 0
31 Luca Dipasquo SHRV 2 29:59 0 1 0 0 15 12 3 6.00 .800 0
Người tỷ lệ kèo bóng đá thủ môn RZN 2 60:00 0 1 0 0 25 19 6 6.00 .760 0
72 Riley Sims JNSV 2 40:00 0 0 0 0 25 22 3 4.50 .880 0
1 Owen Millward JNSV 2 80:00 0 2 0 0 47 36 11 8.25 .766 0
Người tỷ lệ kèo bóng đá thủ môn R FR 2 123:21 0 1 0 1 41 35 6 2.92 .854 0
35 Tyler Krivtsov SSM 2 60:00 0 1 0 0 41 36 5 5.00 .878 0
30 Austin Zavoda SSM 2 60:00 0 1 0 0 38 30 8 8.00 .789 0
Người tỷ lệ kèo bóng đá thủ môn drn 1 60:00 1 0 0 0 29 26 3 3.00 .897 0
33 Dershahn Stewart drn 1 26:19 0 0 0 0 13 9 4 9.12 .692 0
1 Tommy Aitken U18 1 62:43 1 0 0 0 22 19 3 2.87 .864 0
Peyton Grainer John 1 60:00 0 1 0 0 0 0 0 0.00 .000 0
Người tỷ lệ kèo bóng đá thủ môn TRN 1 0:00 0 0 0 0 0 0 0 0.00 .000 0
1 Aaron Brickman TRN 1 0:00 0 0 0 0 0 0 0 0.00 .000 0
33 Shane Brancato TRN 1 60:00 0 1 0 0 44 36 8 8.00 .818 0
35 Elias Sandholm TRN 1 0:00 0 0 0 0 0 0 0 0.00 .000 0
40 Zack Rose bwln 1 20:00 0 0 0 0 9 7 2 6.00 .778 0
32 Brett Rich bwln 1 40:00 0 1 0 0 18 15 3 4.50 .833 0
30 Igor Samokhvalov SHRV 1 60:00 0 0 0 0 25 19 6 6.00 .760 0
31 Eric DOP bwln 1 0:00 0 0 0 0 0 0 0 0.00 .000 0
35 Cullen Deyoung SHRV 1 30:01 0 1 0 0 14 11 3 6.00 .786 0
31 Erik Schuette CNCR 1 42:02 0 0 0 0 24 19 5 7.14 .792 0

Trang 1/2

Hiển thị kết quả 1