Bỏ qua điều hướng

Số liệu thống kê người tỷ lệ kèo bóng đá châu âu

Trang 1/10

Hiển thị kết quả 1 - 30 tỷ lệ kèo bóng đá châu âu 292

Skater

tỷ lệ kèo bóng đá châu âu # tỷ lệ kèo bóng đá châu âuTên tỷ lệ kèo bóng đá châu âuĐội tỷ lệ kèo bóng đá châu âuGp tỷ lệ kèo bóng đá châu âu G tỷ lệ kèo bóng đá châu âuMỘT Pts tỷ lệ kèo bóng đá châu âuSOG tỷ lệ kèo bóng đá châu âuPpg tỷ lệ kèo bóng đá châu âuSh tỷ lệ kèo bóng đá châu âuPim tỷ lệ kèo bóng đá châu âu+ / - tỷ lệ kèo bóng đá châu âuGw tỷ lệ kèo bóng đá châu âuAVG PTS
12 U.S. Đội dưới 18 U18 41 30 35 65 150 9 0 18 20 3 1.59
14 U.S. Đội kèo bóng U17 45 28 27 55 74 4 3 20 18 1 1.22
3 U.S. Đội tỷ lệ U17 34 27 27 54 78 6 1 4 13 3 1.59
25 Dylan Duke U18 50 29 20 49 156 9 2 32 19 4 0.98
19 Red Savage U18 46 18 24 42 72 1 3 39 15 1 0.91
12 U.S. Đội tỷ U17 42 14 28 42 63 2 0 8 7 1 1.00
21 U.S. Đội dưới U17 46 13 26 39 54 4 0 52 -13 1 0.85
17 U.S. Đội dưới 18 U18 50 6 31 37 53 2 0 14 28 1 0.74
19 U.S. Đội tỷ lệ kèo U17 44 20 17 37 92 4 1 33 -31 3 0.84
16 U.S. Đội dưới U18 37 11 25 36 43 1 1 29 21 4 0.97
26 U.S. Đội soi U17 46 8 28 36 54 1 0 16 -10 1 0.78
2 U.S. Đội dưới U18 46 7 28 35 52 6 0 18 4 1 0.76
9 U.S. Đội dưới 18 U18 50 13 22 35 53 2 0 64 2 3 0.70
13 U.S. Đội tỷ lệ kèo U17 34 17 18 35 64 2 1 26 -2 2 1.03
6 U.S. Đội dưới U18 38 6 28 34 68 3 1 14 11 1 0.89
4 U.S. Đội dưới U18 38 8 26 34 73 4 0 24 18 2 0.89
27 U.S. Đội dưới U17 37 11 23 34 56 2 0 14 6 2 0.92
9 U.S. Đội tỷ lệ kèo U17 45 15 17 32 95 1 1 20 -1 1 0.71
18 U.S. Đội tỷ lệ U17 28 16 16 32 58 3 3 10 5 2 1.14
15 U.S. Đội dưới 18 U18 50 13 18 31 69 1 0 8 3 2 0.62
11 U.S. Đội tỷ lệ U17 39 10 20 30 30 2 0 10 5 1 0.77
8 U.S. Đội dưới 18 36816_36821 43 12 16 28 58 1 4 16 4 1 0.65
24 U.S. Đội dưới U18 48 14 13 27 86 7 0 37 6 1 0.56
26 U.S. Đội dưới U18 42 12 15 27 58 1 1 39 4 1 0.64
5 Tyler Duke U17 44 3 22 25 47 0 0 28 6 0 0.57
22 U.S. Đội tỷ số U17 37 7 17 24 34 0 0 0 3 3 0.65
28 U.S. Đội tỷ lệ kèo U17 30 9 12 21 43 0 0 18 -3 0 0.70
7 U.S. Đội dưới U18 30 9 11 20 39 2 0 12 3 2 0.67
11 U.S. Đội dưới U18 13 13 7 20 34 2 0 6 9 0 1.54
53 Isaac Howard U18 17 5 14 19 47 1 0 0 5 0 1.12

Trang 1/10

Hiển thị kết quả 1 - 30 tỷ lệ kèo bóng đá châu âu 292

Trang 1/2

Hiển thị kết quả 1 - 30 tỷ lệ kèo bóng đá châu âu 38

thủ môn

tỷ lệ kèo bóng đá châu âu # tỷ lệ kèo bóng đá châu âuTên tỷ lệ kèo bóng đá châu âuĐội Gp tỷ lệ kèo bóng đá châu âuTối thiểu tỷ lệ kèo bóng đá châu âu W tỷ lệ kèo bóng đá châu âu L tỷ lệ kèo bóng đá châu âu T tỷ lệ kèo bóng đá châu âuSol tỷ lệ kèo bóng đá châu âuSOG tỷ lệ kèo bóng đá châu âuSV tỷ lệ kèo bóng đá châu âuGA tỷ lệ kèo bóng đá châu âuGAA tỷ lệ kèo bóng đá châu âuSV % tỷ lệ kèo bóng đá châu âuVÌ THẾ
29 U.S. Đội dưới U18 35 1757:32 20 9 0 1 685 598 87 2.97 .873 1
30 U.S. Đội dưới 17 U17 25 1375:20 10 14 0 0 730 630 100 4.36 .863 1
30 U.S. Đội dưới 18 U18 25 1254:30 13 5 0 2 550 487 63 3.01 .885 1
29 U.S. Đội dưới 17 tuổi U17 17 912:52 10 2 0 2 502 447 55 3.61 .890 0
33 Cameron Korpi U17 9 369:50 2 5 0 0 183 155 28 4.54 .847 0
59468_59483 JNSV 3 0:00 0 0 0 0 0 0 0 0.00 .000 0
30 Kaidan MBereko U17 3 121:56 1 0 0 0 50 46 4 1.97 .920 1
32 Cam xám drn 2 92:12 0 2 0 0 64 53 11 7.16 .828 0
Người tỷ lệ kèo bóng đá châu âu thủ môn S GL 2 120:00 0 2 0 0 133 111 22 11.00 .835 0
31 Luca Dipasquo SHRV 2 29:59 0 1 0 0 15 12 3 6.00 .800 0
Người tỷ lệ kèo bóng đá châu âu thủ môn RZN 2 60:00 0 1 0 0 25 19 6 6.00 .760 0
72 Riley Sims JNSV 2 40:00 0 0 0 0 25 22 3 4.50 .880 0
1 Owen Millward JNSV 2 80:00 0 2 0 0 47 36 11 8.25 .766 0
Người tỷ lệ kèo bóng đá châu âu thủ môn R FR 2 123:21 0 1 0 1 41 35 6 2.92 .854 0
35 Tyler Krivtsov SSM 2 60:00 0 1 0 0 41 36 5 5.00 .878 0
30 Austin Zavoda SSM 2 60:00 0 1 0 0 38 30 8 8.00 .789 0
Người tỷ lệ kèo bóng đá châu âu thủ môn drn 1 60:00 1 0 0 0 29 26 3 3.00 .897 0
33 Dershahn Stewart drn 1 26:19 0 0 0 0 13 9 4 9.12 .692 0
1 Tommy Aitken U18 1 62:43 1 0 0 0 22 19 3 2.87 .864 0
Peyton Grainer John 1 60:00 0 1 0 0 0 0 0 0.00 .000 0
Người tỷ lệ kèo bóng đá châu âu thủ môn TRN 1 0:00 0 0 0 0 0 0 0 0.00 .000 0
1 Aaron Brickman TRN 1 0:00 0 0 0 0 0 0 0 0.00 .000 0
33 Shane Brancato TRN 1 60:00 0 1 0 0 44 36 8 8.00 .818 0
35 Elias Sandholm TRN 1 0:00 0 0 0 0 0 0 0 0.00 .000 0
40 Zack Rose BWLN 1 20:00 0 0 0 0 9 7 2 6.00 .778 0
32 Brett Rich bwln 1 40:00 0 1 0 0 18 15 3 4.50 .833 0
30 Igor Samokhvalov SHRV 1 60:00 0 0 0 0 25 19 6 6.00 .760 0
31 Eric DOP bwln 1 0:00 0 0 0 0 0 0 0 0.00 .000 0
35 Cullen Deyoung SHRV 1 30:01 0 1 0 0 14 11 3 6.00 .786 0
31 Erik Schuette CNCR 1 42:02 0 0 0 0 24 19 5 7.14 .792 0

Trang 1/2

Hiển thị kết quả 1 - 30 tỷ lệ kèo bóng đá châu âu 38