Bỏ qua điều hướng

8026_8040

tỷ lệ kèo bóng đá châu âu
2 · D

Jack Hughes

tỷ lệ kèo bóng đá châu âu
4 · f

Ty Murchison

tỷ lệ kèo bóng đá châu âu
5 · d

Luke Hughes

6 · d

Jack Devine

7 · f

Justin Janicke

8 · f

Liam Gilmartin

9 · f

Ethan Straky

10 · d

Chaz Lucius

11 · f

Sasha Pastujov

12 · f

Tyler Boucher

13 · f

Ryan St. Louis

15 · f

Jeremy Wilmer

16 · f

Aidan Hreschuk

17 · D

Logan Cooley

18 · f

Jacob Martin

18 · D

Savage đỏ

19 · f

Caden Brown

21 · f

Ty Gallagher

24 · d

Dylan Duke

25 · f

Andre Gasseau

26 · f

Ryan Chesley

27 · d

La Mã Schmidt

27 · D

Gibson Homer

29 · g

Kaidan MBereko

30 · g

Dan Hinote

·

David Lasonde

·

Mike Leone

·

Dan Muse

·

Red Savage#19 · f U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá châu âu · 2020-21

Ngày sinh 05/15/2003
chiều cao 5-11 (180)
Trọng lượng 175 (79)
SHETS L
Hometown Scottsdale, Ariz.
Nhóm trước U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá châu âu
CẤP PHÉP CẤP PHÉP Đại học Miami (NCHC)

tỷ lệ kèo bóng đá châu âu hiện tại

ngày GP g A PTS SOG PPG SH PIM + / - GW AVG PTS
tỷ lệ kèo bóng đá châu âu thông thường 47 18 24 42 74 1 3 39 16 1 0.89
2020-21 Tổng cộng 47 18 24 42 74 1 3 39 16 1 0.89

Trò chơi gần đây

ngày result đối thủ GP g A PTS SOG PPG SH PIM + / - GW AVG PTS
05/03/2021 L 2-5 tại Thụy Điển 1 1 0 1 2 0 0 2 0 0 1.00
05/01/2021 W 5-4 Phần Lan 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00
04/29/2021 W 2-1 Cộng hòa Séc 1 0 0 0 1 0 0 0 -1 0 0.00
04/27/2021 W 5-3 Đức 1 0 0 0 1 0 0 2 0 0 0.00
04/26/2021 L 6-7 Nga 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0.00