Bỏ qua điều hướng

8026_8040

tỷ lệ kèo bóng đá châu âu
2 · D

Jack Hughes

tỷ lệ kèo bóng đá châu âu
4 · f

Ty Murchison

tỷ lệ kèo bóng đá châu âu
5 · d

Luke Hughes

6 · d

Jack Devine

7 · f

Justin Janicke

8 · f

Liam Gilmartin

9 · f

Ethan Straky

10 · d

Chaz Lucius

11 · f

Sasha Pastujov

12 · f

Tyler Boucher

13 · f

Ryan St. Louis

15 · f

Jeremy Wilmer

16 · f

Aidan Hreschuk

17 · D

Logan Cooley

18 · f

Jacob Martin

18 · D

Savage đỏ

19 · f

Caden Brown

21 · f

Ty Gallagher

24 · d

Dylan Duke

25 · f

Andre Gasseau

26 · f

Ryan Chesley

27 · d

La Mã Schmidt

27 · D

Gibson Homer

29 · g

Kaidan MBereko

30 · g

Dan Hinote

·

David Lasonde

·

Mike Leone

·

Dan Muse

·

Chaz Lucius#11 · f

Ngày sinh 05/02/2003
chiều cao 6-1 (185)
Trọng lượng 185 (84)
SHETS R
Hometown Grant, Trin.
Nhóm trước U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá châu âu
CẤP PHÉP Đại học Minnesota (Big Ten)

tỷ lệ kèo bóng đá châu âu hiện tại

ngày GP g A PTS SOG PPG SH PIM + / - GW AVG PTS
tỷ lệ kèo bóng đá châu âu thông thường 13 13 7 20 34 2 0 6 9 0 1.54
2020-21 Tổng số 13 13 7 20 34 2 0 6 9 0 1.54