Bỏ qua điều hướng

8026_8040

tỷ lệ kèo bóng đá
2 · D

Jack Hughes

tỷ lệ kèo bóng đá
4 · f

Ty Murchison

tỷ lệ kèo bóng đá
5 · d

Luke Hughes

6 · d

Jack Devine

7 · f

Justin Janicke

8 · f

Liam Gilmartin

9 · f

Ethan Straky

10 · d

Chaz Lucius

11 · f

Sasha Pastujov

12 · f

Tyler Boucher

13 · f

Ryan St. Louis

15 · f

Jeremy Wilmer

16 · f

Aidan Hreschuk

17 · D

Logan Cooley

18 · f

Jacob Martin

18 · D

Savage đỏ

19 · f

Caden Brown

21 · f

Ty Gallagher

24 · d

Dylan Duke

25 · f

Andre Gasseau

26 · f

Ryan Chesley

27 · d

La Mã Schmidt

27 · D

Gibson Homer

29 · g

Kaidan MBereko

30 · g

Dan Hinote

·

David Lasonde

·

Mike Leone

·

Dan Muse

·

Luke Hughes#6 · D

Ngày sinh 09/09/2003
chiều cao 6-2 (188)
Trọng lượng 182 (83)
SHETS L
​​Hometown Canton, Mich.
Nhóm trước U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá
CẤP PHÉP Đại học Michigan (Big Ten)

tỷ lệ kèo bóng đá hiện tại

ngày GP 38322_38325 A PTS SOG ​​PPG SH PIM + / - GW AVG PTS
tỷ lệ kèo bóng đá thông thường 38 6 28 34 68 3 1 14 11 1 0.89
2020-21 Tổng số 38 6 28 34 68 3 1 14 11 1 0.89