Ngày sinh | 01/14/2004 |
---|---|
chiều cao | 5-9 (175) |
Trọng lượng | 163 (74) |
bắn | R |
Hometown | Mount Clemens, Mich. |
Nhóm trước | U.S. Đội dưới 17 tuổi kèo bóng đá giải ngoại hạng anh |
CẤP PHÉP | Đại học Michigan (Big Ten) |
ngày | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | pim | + / - | GW | AVG PTS | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
mùa thông thường | 47 | 30 | 28 | 58 | 77 | 4 | 3 | 20 | 21 | 2 | 1.23 | |||
2020-21 Tổng số | 47 | 30 | 28 | 58 | 77 | 4 | 3 | 20 | 21 | 2 | 1.23 |
ngày | result | đối thủ | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2022 | L | 4-6 | Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 1.00 |
04/30/2022 | W | 6-1 | Séc | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1.00 |
04/28/2022 | W | 13-3 | Latvia | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3.00 |
04/26/2022 | W | 10-2 | Tại Đức | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1.00 |
04/24/2022 | W | 6-2 | Tại Séc | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |