bỏ qua điều hướng

Số liệu thống kê về người kèo bóng đá giải ngoại hạng anh

Trang 1 trên 8

Hiển thị kết quả 1 - 30 trong số 211

Vận động viên trượt băng

kèo bóng đá giải ngoại hạng anh # kèo bóng đá giải ngoại hạng anhTên kèo bóng đá giải ngoại hạng anhĐội kèo bóng đá giải ngoại hạng anhGP kèo bóng đá giải ngoại hạng anh G kèo bóng đá giải ngoại hạng anh A PTS kèo bóng đá giải ngoại hạng anhSOG kèo bóng đá giải ngoại hạng anhPPG kèo bóng đá giải ngoại hạng anhSH kèo bóng đá giải ngoại hạng anhPIM kèo bóng đá giải ngoại hạng anh+ / - kèo bóng đá giải ngoại hạng anhGW kèo bóng đá giải ngoại hạng anhAVG PTS
29 U.S. Đội dưới 18 U18 2 0 0 0 1 0 0 2 0 0 0.00
3 Rory Savage U18 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00
57 Tu sĩ Jacob U17 2 0 0 0 0 0 0 0 -2 0 0.00
53 Leo Laschon U17 3 0 0 0 2 0 0 5 -1 0 0.00
26 Matthew Dabrowski U18 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00
12 Sam Spehar U18 4 0 0 0 2 0 0 2 -1 0 0.00
48 Luke Schairer U18 2 0 0 0 2 0 0 15 0 0 0.00
41 Johannes Lokkeberg BWLN 1 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0.00
24 Tommy Spencer U18 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00
46 Logan Stuart U18 1 0 0 0 0 0 0 0 -1 0 0.00
59 Caden Harvey U17 5 0 0 0 4 0 0 0 -7 0 0.00
53 Robin Kuzma U17 2 0 0 0 1 0 0 0 -2 0 0.00
28 Jaden Grant BWLN 1 0 0 0 0 0 0 0 -2 0 0.00
18 Quinn Emerson BWLN 1 0 0 0 0 0 0 2 -1 0 0.00
1 U.S. Đội dưới U18 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00
12 Jacob Eilers U18 2 0 0 0 0 0 0 0 -1 0 0.00
25 Kade Stengrim U18 4 0 0 0 4 0 0 4 -1 0 0.00
29 Brody Waters BWLN 1 0 0 0 4 0 0 0 -1 0 0.00
26 Luke Schoen U18 4 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0.00
3 Charlie Vig U18 2 0 0 0 1 0 0 0 1 0 0.00
49 Logan Lutner U18 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00
24 Carter Sanderson U18 2 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0.00
8 Will Belle U17 4 0 0 0 2 0 0 0 -3 0 0.00
16 Brayden Krieger BWLN 1 0 0 0 2 0 0 2 0 0 0.00
23 Ben Doran BWLN 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00
15 Maxwell Martin BWLN 1 0 0 0 1 0 0 0 -1 0 0.00
Người kèo bóng đá giải ngoại hạng anh tiền đạo CDR 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00
52 Kalder Varga U17 5 0 0 0 0 0 0 4 0 0 0.00

Trang 1 trên 8

Hiển thị kết quả 1 - 30 trong số 211

Thủ môn

kèo bóng đá giải ngoại hạng anh # kèo bóng đá giải ngoại hạng anhTên kèo bóng đá giải ngoại hạng anhĐội kèo bóng đá giải ngoại hạng anhGP kèo bóng đá giải ngoại hạng anhMIN kèo bóng đá giải ngoại hạng anh W kèo bóng đá giải ngoại hạng anh L kèo bóng đá giải ngoại hạng anh T kèo bóng đá giải ngoại hạng anhSOL kèo bóng đá giải ngoại hạng anhSOG kèo bóng đá giải ngoại hạng anhGA kèo bóng đá giải ngoại hạng anhSV GAA kèo bóng đá giải ngoại hạng anhSV % kèo bóng đá giải ngoại hạng anhVẬY
61 Ryan Cameron U17 1 60:00 0 1 0 0 36 8 28 8.00 .778 0
50 U.S. Đội tỷ lệ bóng U17 15 684:31 2 8 0 1 414 71 343 6.22 .829 0
34 Cole Moore BWLN 1 39:54 0 0 0 0 15 4 11 6.02 .733 0
29 Patrick Quinlan U17 2 90:06 1 1 0 0 63 8 55 5.33 .873 0
31 U.S. Đội tỷ số bóng U17 38 1873:08 12 18 0 1 1050 155 895 4.96 .852 0
1 Joey Slavick U17 5 230:50 0 3 0 1 120 19 101 4.94 .842 0
35 Kaenan Smith U17 7 317:42 2 3 0 1 178 22 156 4.15 .876 0
30 Harrison Boettiger U17 2 96:43 0 1 0 0 51 6 45 3.72 .882 0
30 U.S. Đội dưới 18 tuổi U18 24 1214:29 9 12 0 0 631 73 558 3.61 .884 0
29 U.S. Đội dưới 18 U18 28 1512:35 16 7 0 1 708 81 627 3.21 .886 1
1 Croix Kochendorfer RBRT 1 58:26 0 1 0 0 36 3 33 3.08 .917 0
35 Salvatore Evola BWLN 1 19:35 0 1 0 0 6 1 5 3.06 .833 0
1 Trey Augustine MCHG 1 20:00 1 0 0 0 4 1 3 3.00 .750 0
1 U.S. Đội dưới U18 26 1243:07 11 9 0 0 561 59 502 2.85 .895 3
1 Christian Manz GSTN 1 60:00 1 0 0 0 30 2 28 2.00 .933 0
1 Rorke Applebee LK S 1 40:00 1 0 0 0 14 1 13 1.50 .929 0
31 Luca Di Pasquo MCHG 1 40:00 0 0 0 0 15 1 14 1.50 .933 0
35 Andrew McLouth U17 1 60:00 1 0 0 0 14 1 13 1.00 .929 0
32 Josh Kotai GSTN 1 60:00 1 0 0 0 20 1 19 1.00 .950 0
Cầu thủ thủ môn WTRL 1 0:00 0 0 0 0 0 0 0 0.00 .000 0
30 Easton Hesse LK S 1 20:00 0 0 0 0 6 0 6 0.00 1.000 0
31 Grant Riley LK S 1 0:00 0 0 0 0 0 0 0 0.00 .000 0
31 Dylan Meilun RBRT 1 0:00 0 0 0 0 0 0 0 0.00 .000 0
30 Dawson Smith RBRT 1 0:00 0 0 0 0 0 0 0 0.00 .000 0
29 Kayden Hargraves GSTN 1 0:00 0 0 0 0 0 0 0 0.00 .000 0
29 Kayden Hargraves GSTN 1 0:00 0 0 0 0 0 0 0 0.00 .000 0
1 Christian Manz GSTN 1 0:00 0 0 0 0 0 0 0 0.00 .000 0