Bỏ qua điều hướng
vị trí

Số liệu thống kê nhóm

điểm theo thời gian

Team 1 2 3 Cao làm ngoài Total
U.S. Đội dưới 17 tuổi quốc 56 64 55 2 178
đối thủ 105 105 85 3 299

Skater

Team GP g A pts SOG PPG SH pim
U.S. Đội dưới 17 tuổi quốc 57 177 275 452 1443 41 10 594
đối thủ 57 298 484 782 1943 57 6 557

thủ môn

Team GP min SOG SV GA GAA SV % SO
U.S. Đội dưới 17 tuổi quốc 57 3431:44 1933 1635 298 5.21 .846 0
đối thủ 57 3440:03 1443 1266 177 3.09 .877 2

Team

Team GP GPG GAPG pp pp % PK PPGA PK %
U.S. Đội dưới 17 tuổi quốc 57 3.11 5.23 174 23.6 197 57 71.1
đối thủ 57 5.23 3.11 197 28.9 174 41 76.4

Số liệu thống kê nhóm

điểm theo thời gian

Team 1 2 3 Total
đối thủ 0 0 0 0

Skater

Team GP g 17917_17920 PTS SOG PPG SH pim
đối thủ 0 0 0 0 0 0 0 0

thủ môn

Team GP Min SOG SV GA GAA SV % SO
đối thủ 0 0 0 0 0 0 0 0

Team

Team GP GPG GAPG pp pp % PK PPGA PK %
đối thủ 0 0 0 0 0 0 0 0