Bỏ qua điều hướng
vị trí

Số liệu thống kê nhóm

điểm theo thời gian

Team 1 2 3 Làm thêm Total
U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ lệ 71 82 89 6 249
đối thủ 65 71 80 4 220

Skater

Team GP g A PTS SOG PPG SH PIM
U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ lệ 66 247 382 629 1854 43 14 789
đối thủ 66 219 349 568 1892 43 6 764

thủ môn

Team GP Min SOG SV GA GAA SV % SO
U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ lệ 66 3995:41 1910 1690 220 3.30 .885 4
đối thủ 66 3819:58 1798 1557 241 3.79 .866 0

Team

Team GP GPG GAPG pp pp % PK PPGA PK %
U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ lệ 66 3.74 3.33 192 22.4 210 43 79.5
đối thủ 66 3.32 3.65 210 20.5 192 43 77.6

Số liệu thống kê nhóm

điểm theo thời gian

Team 1 2 3 Total
đối thủ 0 0 0 0

Skater

Team GP g A PTS SOG PPG SH pim
đối thủ 0 0 0 0 0 0 0 0

thủ môn

Team GP Min SOG SV GA GAA SV % SO
đối thủ 0 0 0 0 0 0 0 0

Team

Team GP GPG GAPG pp pp % PK PPGA PK %
đối thủ 0 0 0 0 0 0 0 0