AC< >AC<
Bỏ qua điều hướng

Số liệu thống kê người soi kèo bóng đá tây ban nha

Trang 1/9

Hiển thị kết quả 1

Skater

soi kèo bóng đá tây ban nha # soi kèo bóng đá tây ban nhaTên soi kèo bóng đá tây ban nhaĐội soi kèo bóng đá tây ban nhaGp soi kèo bóng đá tây ban nha G soi kèo bóng đá tây ban nhaMỘT Pts soi kèo bóng đá tây ban nhaSOG soi kèo bóng đá tây ban nhaPpg soi kèo bóng đá tây ban nhaSh soi kèo bóng đá tây ban nhaPim soi kèo bóng đá tây ban nha+ / - soi kèo bóng đá tây ban nhaGw soi kèo bóng đá tây ban nhaAVG PTS
18 Oliver Wahlstrom U18 62 48 46 94 288 13 3 42 37 6 1.52
49 U.S. Đội dưới U17 61 29 47 76 157 5 0 30 24 4 1.25
28 Joel Farabee U18 62 33 43 76 207 8 5 44 41 4 1.23
43 U.S. Đội dưới U18 36 27 41 68 113 3 1 6 35 5 1.89
59 U.S. Đội dưới U17 40 44 19 63 104 9 1 2 19 8 1.58
17 Jonathan Gruden U18 61 28 32 60 135 5 2 46 39 4 0.98
53 U.S. Đội dưới U17 56 20 39 59 94 5 0 42 23 3 1.05
43 U.S. Đội dưới U17 24 13 35 48 50 3 1 10 14 3 2.00
48 U.S. Đội dưới U17 39 15 32 47 79 6 1 14 14 2 1.21
12 Jake Wise U18 38 11 32 43 63 2 1 6 22 3 1.13
15 Bode Wilde U18 61 12 29 41 114 4 1 65 35 3 0.67
52 U.S. Đội dưới U17 60 17 24 41 108 1 2 44 14 2 0.68
40 U.S. Đội dưới U17 61 5 35 40 55 1 0 28 8 0 0.66
47 U.S. Đội dưới U17 61 9 31 40 66 3 0 4 8 2 0.66
33 U.S. Đội dưới U17 58 7 32 39 62 2 0 12 22 1 0.67
41 U.S. Đội dưới 17 U17 59 14 24 38 65 0 0 20 15 2 0.64
42 U.S. Đội dưới U17 61 18 19 37 101 1 2 12 10 1 0.61
45 U.S. Đội dưới U17 52 26 11 37 120 6 0 16 13 3 0.71
44 U.S. Đội dưới 17 tuổi U17 57 19 18 37 92 3 0 42 -7 4 0.65
8 Gavin Hain U18 61 15 20 35 84 1 1 36 19 2 0.57
51 U.S. Đội dưới 17 U17 61 15 20 35 70 2 0 46 9 2 0.57
46 U.S. Đội dưới 17 U17 61 16 16 32 72 3 1 46 10 1 0.52
9 Tyler Weiss U18 58 12 19 31 92 1 0 39 7 2 0.53
38 U.S. Đội dưới 17 U17 61 2 29 31 56 0 0 30 13 0 0.51
23 Mattias Samuelsson U18 58 11 20 31 93 3 0 113 13 1 0.53
37 U.S. Đội dưới 17 U17 60 8 22 30 114 0 0 32 18 0 0.50
19 K'andre Miller U18 58 9 20 29 103 0 2 26 23 2 0.50
36 U.S. Đội dưới U17 60 9 20 29 58 1 1 36 4 1 0.48
25 Spencer Stastney U18 57 2 26 28 51 0 0 14 40 0 0.49
10 Ty Emberson U18 61 4 23 27 65 1 0 46 14 1 0.44

Trang 1/9

Hiển thị kết quả 1

thủ môn

soi kèo bóng đá tây ban nha # soi kèo bóng đá tây ban nhaTên soi kèo bóng đá tây ban nhaĐội Gp soi kèo bóng đá tây ban nhaTối thiểu soi kèo bóng đá tây ban nha W soi kèo bóng đá tây ban nha L soi kèo bóng đá tây ban nha T soi kèo bóng đá tây ban nhaSol soi kèo bóng đá tây ban nhaSOG soi kèo bóng đá tây ban nhaSV soi kèo bóng đá tây ban nhaGA soi kèo bóng đá tây ban nhaGAA soi kèo bóng đá tây ban nhaSV % soi kèo bóng đá tây ban nhaVÌ THẾ
31 U.S. Đội dưới U17 43 2226:13 22 16 0 0 1148 1013 135 3.64 .882 1
1 U.S. Đội dưới U18 40 2102:19 24 10 0 1 926 832 94 2.68 .898 5
35 U.S. Đội dưới 17 U17 25 1201:58 17 3 0 0 599 548 51 2.55 .915 1
30 Jonathan mor U18 20 894:24 7 5 0 2 402 350 52 3.49 .871 1
35 Spencer Knight U18 14 721:34 10 3 0 0 321 290 31 2.58 .903 0
50 Josh Graziano U17 3 31:02 0 0 0 0 20 18 2 3.87 .900 0
30 Jonathan mor U17 2 92:17 1 0 0 0 52 46 6 3.90 .885 0
1 Drew Deridder U17 2 120:00 2 0 0 0 50 45 5 2.50 .900 0
33 Jackson Hjelle Mel 2 60:00 0 1 0 0 52 47 5 5.00 .904 0
31 Trevor Micucci MNW 2 54:44 0 1 0 0 73 62 11 12.06 .849 0
30 Josh Graziano U18 1 6:49 0 0 0 0 2 1 1 8.80 .500 0
45 Dillon Kelly AC 1 29:08 0 0 0 0 18 17 1 2.06 .944 0
30 Nikita Babintsev AC 1 33:19 0 1 0 0 17 16 1 1.80 .941 0
45 ED Minney MSU 1 60:00 1 0 0 0 20 20 0 0.00 1.000 1
31 John Lethemon MSU 1 0:00 0 0 0 0 0 0 0 0.00 .000 0
41 Spencer Wright MSU 1 0:00 0 0 0 0 0 0 0 0.00 .000 0
31 Hayden Lavigne um 1 60:00 1 0 0 0 30 27 3 3.00 .900 0
30 Charlie Glocker Mel 1 0:00 0 0 0 0 0 0 0 0.00 .000 0
30 Gabe Holum Mel 1 63:29 0 1 0 0 46 40 6 5.67 .870 0
1 Ryan Fanti MNW 1 33:07 0 0 0 0 13 10 3 5.44 .769 0
30 Cade McEwen MNW 1 32:09 0 1 0 0 30 25 5 9.33 .833 0
30 Chase Munroe MU 1 60:00 1 0 0 0 21 16 5 5.00 .762 0
1 Darren Smith fsu 1 60:00 0 1 0 0 37 32 5 5.00 .865 0
31 Cullen Barber FSU 1 0:00 0 0 0 0 0 0 0 0.00 .000 0
29 Patrik Virtanen Utica 1 20:00 0 0 0 0 12 10 2 6.00 .833 0
31 Gianluca Baggetta Utica 1 20:00 0 0 0 0 18 16 2 6.00 .889 0
30 Henry Dill Utica 1 20:00 1 0 0 0 12 12 0 0.00 1.000 0