Bỏ qua điều hướng

Cameron Rowe

kèo bóng đá giải ngoại hạng anh
31 · g

Cam York

kèo bóng đá giải ngoại hạng anh
32 · d

Henry Thrun

kèo bóng đá giải ngoại hạng anh
33 · d

Ryan Siedem

34 · D

Spencer Knight

35 · g

Alex Vlasic

36 · D

Marshall Warren

37 · D

Domenick Fensore

38 · D

Case McCarthy

39 · D

Drew Helleson

40 · d

Judd Caulfield

41 · f

Owen Lindmark

42 · f

Jack Hughes

43 · f

Danny Trọng lượng

44 · f

Ryder Rolston

45 · f

Patrick Moynihan

46 · f

Sean Farrell

47 · f

Alex Turcotte

48 · f

Matthew Boldy

49 · f

21792_21808

51 · f

John Beecher

52 · f

Trevor Zegras

53 · f

Cole Caufield

59 · f

Kirk Culik

·

Carrie Keil

·

Kevin Lind

·

Greg Moore

·

Darryl Nelson

·

Thomas Speer

·

John Wroblewski

·

Jack Hughes#43 · f 33960_34006

Ngày sinh 05/14/2001
chiều cao 5-10 (178)
Trọng lượng 166 (73)
SHETS L
Hometown Orlando, Fla.
Nhóm trước Toronto Marlboros AAA
CẤP PHÉP chưa cam kết

Mùa hiện tại

ngày GP g A PTS SOG PPG SH PIM + / - GW AVG PTS
mùa thông thường 60 40 76 116 163 6 2 16 49 8 1.93
2017-18 Tổng số 60 40 76 116 163 6 2 16 49 8 1.93

Trò chơi gần đây

ngày result đối thủ GP g A PTS SOG PPG SH pim + / - GW AVG PTS
04/28/2019 W 5-2 Canada 1 1 2 3 5 0 0 0 0 0 3.00
04/27/2019 L 2-3 Nga 1 0 1 1 7 0 0 2 0 0 1.00
04/25/2019 W 6-0 Phần Lan 1 3 1 4 9 0 0 0 4 0 4.00
04/23/2019 W 7-1 Latvia 1 0 2 2 6 0 0 2 1 0 2.00
04/21/2019 W 6-3 Nga 1 1 1 2 5 1 0 2 1 0 2.00