Bỏ qua điều hướng

Joel Messerli

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
1 · g

David Zeiter

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
2 · D

Gabriel Widmer

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
3 · d

Sébastien Pugin

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
4 · D

Tim Berni

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
5 · d

Sébastien Colomb

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
7 · f

Lionel Heughebaert

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
8 · f

Nicolas Müller

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
9 · f

Mick Schüpbach

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
10 · d

Sven Leuenberger

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
11 · f

Lucas Matewa

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
14 · d

Justin Sigrist

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
15 · f

Marco Lehmann

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
17 · f

Dario Wüthrich

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
18 · D

Tim Kobler

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
19 · f

Stepháne Patry

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
21 · f

Nando Eggenberger

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
22 · f

Noah etter

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
23 · f

Arnaud riat

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
24 · f

Jan Petrig

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
25 · f

Steve Burgener

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
26 · f

Gilian Kohler

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
27 · f

Gil Reymondin

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
28 · f

Nils Johnson

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
29 · g

Joakim da Silva

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
30 · g

Judith Bering

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
·

Karin Gebert

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
·

Andreas Hänni

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
·

Martin Höhener

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
·

Paul Jaks

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
·

Marco Langenegger

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
·

Thierry paterlini

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay
·

Jan Petrig#25 · f

Ngày sinh 01/09/1999
chiều cao 5.8
Trọng lượng 161
SHETS L
Hometown Toerbel, Sui
Nhóm trước EHC Biel

tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay hiện tại

ngày GP g A pts SOG PPG SH PIM + / - GW AVG PTS
mùa giải & tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay thường xuyên 4 1 1 2 3 0 1 0 0 0 0.50
2016-17 Tổng số 4 1 1 2 3 0 1 0 0 0 0.50

Trò tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay gần đây

ngày result đối thủ gp g A PTS SOG PPG SH PIM + / - GW AVG PTS
11/04/2016 L 4-5 Phần Lan 1 0 0 0 0 0 0 0 -2 0 0.00
11/03/2016 L 2-3 Thụy Sĩ tại tỷ 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00