Ngày sinh | 08/16/1999 |
---|---|
chiều cao | 5.08 |
Trọng lượng | 126 |
SHETS | L |
Hometown | Lausanne, Sui |
Nhóm trước | Lausanne HC |
ngày | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | pim | + / - | GW | AVG PTS | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
mùa giải & tỷ lệ kèo bóng đá anh thường xuyên | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0 | 0.00 | |||
2016-17 Tổng số | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0 | 0.00 |
ngày | result | đối thủ | gp | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/04/2016 | L | 4-5 | Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 | 0 | 0.00 |
11/03/2016 | L | 2-3 | tại Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |