1 | 2 | 3 | T | |
---|---|---|---|---|
Muskegon Lumberjacks | 1 | 1 | 1 | 3 |
U.S. Đội dưới 18 tuổi soi kèo bóng đá tây ban nha | 2 | 5 | 2 | 9 |
chấm điểm | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
Muskegon Lumberjacks | 1 | 1 | 1 | 3 |
U.S. Đội dưới 18 tuổi soi kèo bóng đá tây ban nha | 2 | 5 | 2 | 9 |
chơi sức mạnh | |
---|---|
Muskegon Lumberjacks | 0 cho 2 (0,0%) |
U.S. Đội dưới 18 tuổi soi kèo bóng đá tây ban nha | 1 cho 2 (50,0%) |
Shots | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
Muskegon Lumberjacks | - | - | - | 36 |
U.S. Đội dưới 18 tuổi soi kèo bóng đá tây ban nha | - | - | - | 25 |
hình phạt | |
---|---|
Muskegon Lumberjacks | 4 phút về 0 vi phạm |
U.S. Đội dưới 18 tuổi soi kèo bóng đá tây ban nha | 4 phút về 0 vi phạm |
# | tên | g | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
4 | U.S. Đội dưới | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 |
5 | U.S. Đội dưới | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 |
6 | U.S. Đội dưới | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
7 | U.S. Đội dưới | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 |
8 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 |
9 | U.S. Đội dưới 18 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
10 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
12 | U.S. Đội dưới 18 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 |
15 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 |
16 | U.S. Đội dưới | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 |
17 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
18 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
19 | Red Savage | 1 | 2 | 3 | 3 | 2 | 2 |
21 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
24 | U.S. Đội dưới | 1 | 1 | 2 | 5 | 0 | 1 |
25 | Dylan Duke | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 |
26 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
27 | U.S. Đội dưới | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 |
Tổng cộng | 9 | 16 | 25 | 25 | 4 |
# | tên | min | SOG | SV | GA | SV % |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | U.S. Đội dưới 18 | 60:00 | 36 | 33 | 3 | .917 |
Total | 60:00 | 36 | 33 | 3 | .917 |