Ngày sinh | 10/14/1999 |
---|---|
chiều cao | 5-8 |
Trọng lượng | 157 |
SHETS | L |
Hometown | Orlando, Fla. |
Nhóm trước | Toronto Marlboros Midget Minor |
CẤP PHÉP | Đại học Michigan |
ngày | GP | g | A | PTS | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
tỷ lệ kèo cá cược bóng đá thông thường | 57 | 7 | 17 | 24 | 3 | 0 | 24 | 2 | 2 | 0.42 | |||
2015-16 tổng cộng | 57 | 7 | 17 | 24 | 3 | 0 | 24 | 2 | 2 | 0.42 |
ngày | Kết quả | đối thủ | GP | g | A | PTS | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/09/2016 | L | 4-5 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
04/08/2016 | L | 0-12 | Phantoms Youngstown | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
04/02/2016 | L | 0-2 | U.S. Đội tuyển quốc gia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
04/01/2016 | L | 2-7 | U.S. Đội tuyển quốc gia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
03/26/2016 | L | 2-4 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |