Bỏ qua điều hướng

Luke Carrithers

tỷ lệ kèo bóng đá châu âu
1 · g

AJ Francisco

tỷ lệ kèo bóng đá châu âu
4 · D

JJ Marthaler

tỷ lệ kèo bóng đá châu âu
5 · D

Wyatt Cullen

7 · f

Dayne Beuker

8 · f

Sammy Nelson

9 · f

Luke Schairer

10 · d

Mikey Berchild

11 · f

Casey Mutryn

12 · f

Abe Barnett

13 · d

Logan Lutner

14 · D

Parker Trottier

16 · f

Jamie Glance

17 · f

Brody George

18 · f

Lukas Zajic

19 · f

Dain Gordon

20 · f

Nick Bogas

22 · d

AJ Garcia

23 · f

Tyler Martyniuk

24 · D

​​Victor Plante

26 · f

Logan Stuart

27 · f

Sam Wathier

28 · D

Brady Kiến thức

30 · g

Rod Braceful

·

Brock Bradley

·

Nick Fohr

·

Ryan Hayes

·

David Lasonde

·

Dennis MacDonald

·

Kevin Porter

·

Michael Reedy

·

Wyatt Cullen#7 · f U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá châu âu · 2025-26

Ngày sinh 09/08/2008
chiều cao 6-0 (183)
Trọng lượng 172 (78)
bắn L
Hometown Moorhead, Trin.
Nhóm trước U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá châu âu
CẤP PHÉP CẤP PHÉP Đại học Minnesota (Big Ten)
- Không có số liệu thống kê -