Bỏ qua điều hướng

Luke Carrithers

tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh
31 · g

Brody George

tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh
32 · f

Jonas Kemps

tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh
33 · D

Sammy Nelson

34 · f

Abe Barnett

36 · D

JP Hurlbert

37 · f

Lukas Zajic

38 · f

AJ Francisco

39 · D

Tyler Martyniuk

41 · D

Casey Mutryn

42 · f

Mikey Berchild

43 · f

Victor Plante

44 · f

AJ Garcia

45 · f

Logan Stuart

46 · f

Wyatt Cullen

47 · f

Luke Schairer

48 · d

Logan Lutner

49 · D

Brady Knowling

50 · g

Jamie Glance

54 · f

JJ Marthaler

55 · d

Parker Trottier

56 · f

Sam Wathier

58 · D

Dayne Beuker

60 · f

Conor Allen

·

Rod Braceful

·

Brock Bradley

·

VALEIGH BURCHFIELD

·

Nick Fohr

·

David Lasonde

·

Dennis MacDonald

·

Kevin Porter

·

Logan Stuart#46 · f U.S. Đội tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh · 2024-25

Ngày sinh 04/23/2008
chiều cao 5-10 (177)
Trọng lượng 164 (74)
SHETS L
Hometown Bãi biển Manhattan, Calif.
Đội trước Detroit Little Caesars 15o
CẤP PHÉP Đại học Denver (NCHC)

Mùa hiện tại

ngày GP G A pts SOG PPG SH PIM + / - GW AVG PTS
mùa thông thường 56 11 19 30 50 2 1 22 -18 0 0.54
2024-25 Tổng số 56 11 19 30 50 2 1 22 -18 0 0.54