Ngày sinh | 01/25/2008 |
---|---|
chiều cao | 5-8 (171) |
Trọng lượng | 157 (71) |
SHETS | L |
Hometown | Johnstown, Pa. |
Nhóm trước | Bút Pittsburgh Elite 15o |
CẤP PHÉP | Đại học bang Michigan (Big Ten) |
ngày | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | pim | + / - | GW | AVG PTS | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
mùa thông thường | 49 | 5 | 4 | 9 | 42 | 0 | 0 | 34 | -30 | 0 | 0.18 | |||
2024-25 Tổng số | 49 | 5 | 4 | 9 | 42 | 0 | 0 | 34 | -30 | 0 | 0.18 |
ngày | result | đối thủ | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/30/2025 | L | 2-6 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
03/29/2025 | L | 4-6 | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 | 0 | 0.00 |
03/28/2025 | L | 1-7 | U.S. Đội dưới 17 tuổi kết quả | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | -1 | 0 | 1.00 |