Bỏ qua điều hướng

Joey Slavick

tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh
1 · g

Garrett Lindberg

tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh
2 · d

Richard Gallant

tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh
4 · f

Lincoln Kuehne

5 · D

Maceo Phillips

6 · d

Jacob Kvasnicka

7 · f

Will Belle

8 · f

Jack Murtagh

9 · f

Drew Schock IV

10 · d

Cole McKinney

11 · f

Asher Barnett

13 · D

Will Moore

14 · f

Carter Amico

15 · D

Conrad Fondrk

16 · f

Andrew O'Neill

17 · f

LJ Mooney

18 · f

Charlie Trethewey

19 · D

Landon Hafele

20 · f

Donny Bracco

23 · D

Jake Stuart

27 · f

Patrick Quinlan

29 · g

Harrison Boettiger

30 · g

Rod Braceful

·

Jon Edwards

·

Ryan Hayes

·

Jason Hodges

·

Chad Kolarik

·

David Lasonde

·

Greg Moore

·

Jake Visser

·

LJ Mooney#18 · f U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh · 2024-25

Ngày sinh 03/08/2007
chiều cao 5-8 (171)
Trọng lượng 157 (71)
SHOTS R
Hometown West Mifflin, Pa.
Nhóm trước U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh
CẤP PHÉP CẤP PHÉP Đại học Minnesota (Big Ten)

Mùa hiện tại

ngày GP g A PTS SOG PPG SH PIM + / - GW AVG PTS
mùa thông thường 51 10 41 51 91 1 0 25 13 0 1.00
2024-25 Tổng số 51 10 41 51 91 1 0 25 13 0 1.00

Trò chơi gần đây

ngày result đối thủ GP g A PTS SOG PPG SH pim + / - GW AVG PTS
05/03/2025 W 4-3 Slovakia 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00
05/02/2025 L 3-4 Thụy Điển 1 0 0 0 2 0 0 0 -2 0 0.00
04/30/2025 W 6-3 Latvia 1 1 2 3 5 0 0 0 3 0 3.00
04/28/2025 W 5-3 Đức 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0.00
04/26/2025 W 6-3 Thụy Điển 1 0 3 3 1 0 0 2 4 0 3.00