Ngày sinh | 01/14/2007 |
---|---|
chiều cao | 6-4 (192) |
Trọng lượng | 219 (99) |
SHETS | R |
Hometown | Minnetonka, Trin. |
Nhóm trước | U.S. Đội dưới 17 tuổi kết quả bóng đá kèo nhà cái |
CẤP PHÉP CẤP PHÉP | Đại học Notre Dame (Big Ten) |
kết quả bóng đá kèo nhà cái thường | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-25 | U18 / U17 | 59 | 4 | 12 | 16 | 78 | 0 | 1 | 67 | -14 | 0 | 0.27 | ||
U.S. Đội dưới 18 tuổi kết quả bóng đá kèo nhà cái | 55 | 4 | 12 | 16 | 76 | 0 | 1 | 67 | -11 | 0 | 0.29 | |||
U.S. Đội dưới 17 tuổi kết quả bóng đá kèo nhà cái | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | -3 | 0 | 0.00 | |||
2023-24 | kết quả bóng đá kèo nhà cái thường | 52 | 9 | 6 | 15 | 66 | 2 | 0 | 41 | -20 | 0 | 0.29 | ||
Tổng số sự nghiệp | 111 | 13 | 18 | 31 | 144 | 2 | 1 | 108 | -34 | 0 | 0.28 |
Kết hợp | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | pim | + / - | GW | AVG PTS | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-25 | Tổng số mùa | 59 | 4 | 12 | 16 | 78 | 0 | 1 | 67 | -14 | 0 | 0.27 | ||
kết quả bóng đá kèo nhà cái thường (U18) | 55 | 4 | 12 | 16 | 76 | 0 | 1 | 67 | -11 | 0 | 0.29 | |||
kết quả bóng đá kèo nhà cái thường (U17) | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | -3 | 0 | 0.00 | |||
2023-24 | Tổng số mùa | 52 | 9 | 6 | 15 | 66 | 2 | 0 | 41 | -20 | 0 | 0.29 | ||
Tổng số sự nghiệp | 111 | 13 | 18 | 31 | 144 | 2 | 1 | 108 | -34 | 0 | 0.28 |