Bỏ qua điều hướng

Brodie Ziemer

kèo bóng đá giải ngoại hạng anh
2 · f

Charlie Pardue

kèo bóng đá giải ngoại hạng anh
3 · f

John Whoop

kèo bóng đá giải ngoại hạng anh
4 · d

EJ Emery

6 · d

Dakoda Rhéaume-Mullen

7 · D

Teddy Stiga

8 · f

Austin Baker

9 · f

James Hagens

10 · f

Kamil Bednarik

11 · f

Sam Laurila

13 · d

Logan Hensler

16 · D

Kristian Epperson

18 · f

Lucas Van Vliet

19 · f

Brendan McMorrow

21 · f

Noah Lapointe

22 · d

Cole Hutson

23 · D

Christian Humphreys

24 · f

Max Plante

26 · f

Will Skahan

27 · D

Shane Vansaghi

29 · f

Jack Parsons

30 · g

Nick Kempf

31 · g

Cole Eiserman

34 · f

Ryan Bourque

·

Nick Fohr

·

Matt Gilroy

·

Nick Kempf#31 · g U.S. Đội dưới 18 tuổi kèo bóng đá giải ngoại hạng anh · 2023-24

Ngày sinh 03/01/2006
chiều cao 6-2 (189)
Trọng lượng 191 (87)
SHETS L
Hometown Chicago, Ill.
Đội trước U.S. Đội dưới 17 tuổi kèo bóng đá giải ngoại hạng anh
CẤP PHÉP CẤP PHÉP Đại học Notre Dame (Big Ten)

Mùa hiện tại

ngày GP min W L T sol SOG SV GA GAA SV % SO
mùa thông thường 37 1944:09 23 7 0 2 945 848 97 2.99 .897 3
​​2023-24 Tổng cộng 37 1944:09 23 7 0 2 945 848 97 2.99 .897 3

Trò chơi gần đây

ngày result đối thủ GP min W L T sol SOG SV GA GAA SV % SO
05/05/2024 L 4-6 Canada 1 57:50 0 1 0 0 24 19 5 5.19 .792 0
05/04/2024 W 7-2 Slovakia 1 46:18 1 0 0 0 17 16 1 1.30 .941 0
05/02/2024 W 4-0 Thụy Sĩ 1 60:00 1 0 0 0 17 17 0 0.00 1.000 1
04/30/2024 W 9-4 U.S. Đội dưới 1 47:22 1 0 0 0 20 17 3 3.80 .850 0
04/28/2024 W 7-1 Latvia 1 46:39 1 0 0 0 21 20 1 1.29 .952 0