Ngày sinh | 10/11/2006 |
---|---|
chiều cao | 6-2 (189) |
Trọng lượng | 216 (98) |
SHETS | R |
Hometown | st. Louis, Mo. |
Nhóm trước | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá châu âu |
CẤP PHÉP | Đại học bang Michigan (Big Ten) |
ngày | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
tỷ lệ kèo bóng đá châu âu thông thường | 59 | 12 | 11 | 23 | 76 | 1 | 0 | 56 | 4 | 3 | 0.39 | |||
2023-24 Tổng số | 59 | 12 | 11 | 23 | 76 | 1 | 0 | 56 | 4 | 3 | 0.39 |
ngày | result | đối thủ | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/05/2024 | L | 4-6 | Canada | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1.00 |
05/04/2024 | W | 7-2 | Slovakia | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
05/02/2024 | W | 4-0 | Thụy Sĩ | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
04/30/2024 | W | 9-4 | U.S. Đội dưới | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0.00 |
04/28/2024 | W | 7-1 | Latvia | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |