Bỏ qua điều hướng

Patrick Quinlan

tỷ lệ kèo bóng đá châu âu
32 · g

Asher Barnett

tỷ lệ kèo bóng đá châu âu
33 · d

Joey Slavick

tỷ lệ kèo bóng đá châu âu
35 · g

Conrad Fondrk

36 · f

Jake Stuart

37 · f

LJ Mooney

38 · f

Jack Murtagh

39 · f

Harrison Boettiger

40 · g

Garrett Lindberg

41 · d

Donny Bracco

42 · D

Richard Gallant

43 · f

Will Horcoff

44 · f

Will Belle

45 · f

Cole McKinney

46 · f

Drew Schock IV

47 · D

Andrew O'Neill

48 · f

Jacob Kvasnicka

49 · f

Will Moore

50 · f

Landon Hafele

53 · f

Cullen Potter

54 · f

Maceo Phillips

55 · D

Lincoln Kuehne

56 · D

Carter Amico

57 · D

Charlie Trethewey

59 · D

Ryan Hayes

·

Chad Kolarik

·

Greg Moore

·

Carter Amico#57 · D U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá châu âu · 2023-24

Ngày sinh 03/15/2007
chiều cao 6-5 (196)
Trọng lượng 205 (93)
SHETS R
Hometown Westbrook, Maine
Nhóm trước Núi St. Charles 15o
CẤP PHÉP CẤP PHÉP Đại học Boston (HEA)

Mùa hiện tại

ngày GP g A PTS SOG PPG SH pim + / - GW AVG PTS
mùa thông thường 41 1 13 14 42 0 0 30 1 0 0.34
2023-24 tổng số 41 1 13 14 42 0 0 30 1 0 0.34