Bỏ qua điều hướng

Nick Kempf

soi kèo bóng đá tây ban nha
31 · g

Kristian Epperson

soi kèo bóng đá tây ban nha
33 · f

Cole Eiserman

soi kèo bóng đá tây ban nha
34 · f

Max Plante

soi kèo bóng đá tây ban nha
37 · f

Kamil Bednarik

soi kèo bóng đá tây ban nha
38 · f

Charlie Pardue

soi kèo bóng đá tây ban nha
39 · f

Jack Parsons

soi kèo bóng đá tây ban nha
40 · g

Austin Baker

soi kèo bóng đá tây ban nha
41 · f

Christian Humphreys

soi kèo bóng đá tây ban nha
42 · f

John Whoop

soi kèo bóng đá tây ban nha
43 · d

Noah Lapointe

soi kèo bóng đá tây ban nha
44 · D

Sam Laurila

soi kèo bóng đá tây ban nha
45 · D

Teddy Stiga

soi kèo bóng đá tây ban nha
46 · f

Will Skahan

soi kèo bóng đá tây ban nha
47 · D

Cole Hutson

soi kèo bóng đá tây ban nha
48 · D

Dakoda Rheaume-Mullen

soi kèo bóng đá tây ban nha
49 · D

Lucas Van Vliet

soi kèo bóng đá tây ban nha
52 · f

Brendan McMorrow

soi kèo bóng đá tây ban nha
53 · f

James Hagens

soi kèo bóng đá tây ban nha
54 · f

EJ Emery

soi kèo bóng đá tây ban nha
55 · d

Logan Hensler

soi kèo bóng đá tây ban nha
56 · D

Shane Vansaghi

soi kèo bóng đá tây ban nha
57 · f

Brodie Ziemer

soi kèo bóng đá tây ban nha
60 · f

Nick Fohr

soi kèo bóng đá tây ban nha
·

Matt Gilroy

soi kèo bóng đá tây ban nha
·

Jimmy Mullin

soi kèo bóng đá tây ban nha
·

Austin Baker#41 · f U.S. Đội dưới 17 tuổi soi kèo bóng đá tây ban nha · 2022-23

Ngày sinh 02/12/2006
chiều cao 6-0 (182)
Trọng lượng 182 (83)
SHETS L
Hometown White Lake, Mich.
Nhóm trước Little Caesars 15o
Cam kết đại học Đại học bang Michigan (Big Ten)

Mùa hiện tại

ngày GP g A PTS SOG PPG SH PIM + / - GW AVG PTS
mùa thông thường 57 12 16 28 47 1 1 14 5 1 0.49
2022-23 tổng số 57 12 16 28 47 1 1 14 5 1 0.49

Trò chơi gần đây

ngày result đối thủ GP g A PTS SOG PPG SH PIM + / - GW AVG PTS
05/05/2024 L 4-6 Canada 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0.00
05/04/2024 W 7-2 Slovakia 1 0 0 0 2 0 0 0 -1 0 0.00
05/02/2024 W 4-0 Thụy Sĩ 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0.00
04/30/2024 W 9-4 U.S. Đội dưới 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0.00
04/28/2024 W 7-1 Latvia 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00