Ngày sinh | 03/30/2006 |
---|---|
chiều cao | 6-3 (191) |
Trọng lượng | 166 (75) |
SHETS | R |
Hometown | 30429_30446 |
Nhóm trước | Học viện khúc côn cầu Yale 18U |
CẤP PHÉP CẤP PHÉP | không được cam kết |
ngày | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
kèo bóng đá giải ngoại hạng anh | 60 | 2 | 10 | 12 | 44 | 0 | 0 | 28 | 7 | 0 | 0.20 | |||
2022-23 tổng số | 60 | 2 | 10 | 12 | 44 | 0 | 0 | 28 | 7 | 0 | 0.20 |
ngày | result | đối thủ | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | pim | + / - | GW | AVG PTS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/05/2024 | L | 4-6 | Canada | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1.00 |
05/04/2024 | W | 7-2 | Slovakia | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1.00 |
05/02/2024 | W | 4-0 | Thụy Sĩ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0.00 |
04/30/2024 | W | 9-4 | U.S. Đội dưới | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1.00 |
04/28/2024 | W | 7-1 | Latvia | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2.00 |